Radeon RX 6800S vs GeForce RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800S
2022
8 GB GDDR6, 100 Watt
35.20
+8.9%

RX 6800S vượt qua RTX 4050 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất108136
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10045
Hiệu quả năng lượng27.8625.58
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân1800 MHz2505 MHz
Tần số Boost2100 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million18,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12880
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Cores3218

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800S 35.20
+8.9%
RTX 4050 32.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800S 15730
+9%
RTX 4050 14436

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+16%
100−110
−16%
1440p75
+15.4%
65−70
−15.4%
4K40
+14.3%
35−40
−14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
+13.2%
190−200
−13.2%
Cyberpunk 2077 141
+17.5%
120−130
−17.5%
Hogwarts Legacy 85−90
+10%
80−85
−10%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+18.2%
110−120
−18.2%
Counter-Strike 2 210−220
+13.2%
190−200
−13.2%
Cyberpunk 2077 111
+11%
100−105
−11%
Far Cry 5 120
+9.1%
110−120
−9.1%
Fortnite 160−170
+10%
150−160
−10%
Forza Horizon 4 140−150
+12.3%
130−140
−12.3%
Forza Horizon 5 133
+10.8%
120−130
−10.8%
Hogwarts Legacy 85−90
+10%
80−85
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+15.4%
130−140
−15.4%
Valorant 220−230
+11%
200−210
−11%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+18.2%
110−120
−18.2%
Counter-Strike 2 210−220
+13.2%
190−200
−13.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+11.2%
250−260
−11.2%
Cyberpunk 2077 82
+9.3%
75−80
−9.3%
Dota 2 128
+16.4%
110−120
−16.4%
Far Cry 5 112
+12%
100−105
−12%
Fortnite 160−170
+10%
150−160
−10%
Forza Horizon 4 140−150
+12.3%
130−140
−12.3%
Forza Horizon 5 131
+9.2%
120−130
−9.2%
Grand Theft Auto V 125
+13.6%
110−120
−13.6%
Hogwarts Legacy 85−90
+10%
80−85
−10%
Metro Exodus 90−95
+12.5%
80−85
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+15.4%
130−140
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+9.3%
150−160
−9.3%
Valorant 220−230
+11%
200−210
−11%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+18.2%
110−120
−18.2%
Cyberpunk 2077 74
+13.8%
65−70
−13.8%
Dota 2 107
+12.6%
95−100
−12.6%
Far Cry 5 104
+9.5%
95−100
−9.5%
Forza Horizon 4 140−150
+12.3%
130−140
−12.3%
Hogwarts Legacy 85−90
+10%
80−85
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+15.4%
130−140
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+15%
80−85
−15%
Valorant 214
+12.6%
190−200
−12.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+10%
150−160
−10%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+14.1%
85−90
−14.1%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+9.2%
240−250
−9.2%
Grand Theft Auto V 66
+10%
60−65
−10%
Metro Exodus 55−60
+10%
50−55
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 250−260
+10.4%
230−240
−10.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+14.1%
85−90
−14.1%
Cyberpunk 2077 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Far Cry 5 90−95
+15%
80−85
−15%
Forza Horizon 4 100−110
+13.7%
95−100
−13.7%
Hogwarts Legacy 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+12.3%
65−70
−12.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−105
+11.1%
90−95
−11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Grand Theft Auto V 80−85
+9.3%
75−80
−9.3%
Hogwarts Legacy 24−27
+19%
21−24
−19%
Metro Exodus 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Valorant 230−240
+10%
210−220
−10%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Counter-Strike 2 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Cyberpunk 2077 16
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 100−110
+9%
100−105
−9%
Far Cry 5 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Forza Horizon 4 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Hogwarts Legacy 24−27
+19%
21−24
−19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%

Vậy RX 6800S và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800S nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800S nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800S nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.20 32.31
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm

RX 6800S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4050 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800S
Radeon RX 6800S
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 142 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2301 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800S hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.