Radeon RX 6800S vs GeForce RTX 4080 SUPER

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4080 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800S
2022
8 GB GDDR6, 100 Watt
35.18

RTX 4080 SUPER vượt qua RX 6800S với mức trọn vẹn là 118% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1046
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10068
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.53
Hiệu quả năng lượng28.0119.10
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204810240
Tần số nhân1800 MHz2295 MHz
Tần số Boost2100 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million45,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS52.22 TFLOPS
ROPs64112
TMUs128320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Cores3280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800S 35.18
RTX 4080 SUPER 76.76
+118%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800S 15730
RTX 4080 SUPER 34323
+118%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6800S 36101
RTX 4080 SUPER 87055
+141%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6800S 82247
RTX 4080 SUPER 141652
+72.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6800S 26511
RTX 4080 SUPER 59075
+123%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800S 163510
RTX 4080 SUPER 187847
+14.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800S và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
−118%
255
+118%
1440p76
−133%
177
+133%
4K41
−185%
117
+185%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.92
1440pkhông có dữ liệu5.64
4Kkhông có dữ liệu8.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
−163%
300
+163%
Counter-Strike 2 210−220
−63.3%
351
+63.3%
Cyberpunk 2077 141
−76.6%
249
+76.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
−146%
280
+146%
Battlefield 5 130−140
−51.5%
190−200
+51.5%
Counter-Strike 2 210−220
−60%
344
+60%
Cyberpunk 2077 111
−122%
246
+122%
Far Cry 5 120
−100%
240
+100%
Fortnite 160−170
−83%
300−350
+83%
Forza Horizon 4 140−150
−136%
344
+136%
Forza Horizon 5 133
−132%
308
+132%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−18%
170−180
+18%
Valorant 220−230
−145%
500−550
+145%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
−90.4%
217
+90.4%
Battlefield 5 130−140
−51.5%
190−200
+51.5%
Counter-Strike 2 210−220
−57.7%
339
+57.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 82
−190%
238
+190%
Dota 2 128
−111%
270−280
+111%
Far Cry 5 112
−103%
227
+103%
Fortnite 160−170
−83%
300−350
+83%
Forza Horizon 4 140−150
−134%
342
+134%
Forza Horizon 5 131
−118%
285
+118%
Grand Theft Auto V 125
−43.2%
179
+43.2%
Metro Exodus 90−95
−152%
227
+152%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−18%
170−180
+18%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
−234%
547
+234%
Valorant 220−230
−145%
500−550
+145%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−51.5%
190−200
+51.5%
Cyberpunk 2077 74
−169%
199
+169%
Dota 2 107
−115%
230−240
+115%
Far Cry 5 104
−104%
212
+104%
Forza Horizon 4 140−150
−121%
322
+121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−18%
170−180
+18%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−186%
263
+186%
Valorant 214
−154%
500−550
+154%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
−83%
300−350
+83%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
−182%
274
+182%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−97.7%
500−550
+97.7%
Grand Theft Auto V 66
−156%
169
+156%
Metro Exodus 55−60
−195%
162
+195%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
−90.9%
450−500
+90.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−102%
190−200
+102%
Cyberpunk 2077 39
−228%
128
+228%
Far Cry 5 90−95
−129%
208
+129%
Forza Horizon 4 100−110
−183%
306
+183%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−211%
221
+211%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−105
−51%
150−160
+51%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−187%
85−90
+187%
Counter-Strike 2 45−50
−198%
134
+198%
Grand Theft Auto V 80−85
−128%
187
+128%
Metro Exodus 30−35
−212%
106
+212%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−240%
204
+240%
Valorant 230−240
−44.3%
300−350
+44.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−127%
130−140
+127%
Counter-Strike 2 45−50
−180%
120−130
+180%
Cyberpunk 2077 16
−281%
61
+281%
Dota 2 100−110
−111%
230−240
+111%
Far Cry 5 50−55
−190%
145
+190%
Forza Horizon 4 70−75
−324%
305
+324%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−88.2%
95−100
+88.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
−61.2%
75−80
+61.2%

Vậy RX 6800S và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 118% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 185% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4080 SUPER nhanh hơn 324%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.18 76.76
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 320 Watt

RX 6800S có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 118.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6800S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800S
Radeon RX 6800S
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 142 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2584 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800S hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.