Radeon RX 6650M vs GeForce RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650M và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6650M
2022
8 GB GDDR6, 120 Watt
33.60
+4.3%

RX 6650M chỉ vượt qua RTX 4050 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650M và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất125131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10045
Hiệu quả năng lượng22.2925.66
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650M và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650M và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922560
Tần số nhân2068 MHz2505 MHz
Tần số Boost2416 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million18,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture270.6211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.659 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11280
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Cores2818

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650M và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650M và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650M và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6650M và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650M và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6650M 33.60
+4.3%
RTX 4050 32.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650M 15024
+4.2%
RTX 4050 14413

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650M và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+5.5%
110−120
−5.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+8%
100−105
−8%
Counter-Strike 2 200−210
+8.4%
190−200
−8.4%
Cyberpunk 2077 127
+5.8%
120−130
−5.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+8%
100−105
−8%
Battlefield 5 120−130
+5.8%
120−130
−5.8%
Counter-Strike 2 200−210
+8.4%
190−200
−8.4%
Cyberpunk 2077 106
+6%
100−105
−6%
Far Cry 5 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
Fortnite 54
+8%
50−55
−8%
Forza Horizon 4 140−150
+7.7%
130−140
−7.7%
Forza Horizon 5 110−120
+13%
100−105
−13%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+10.8%
130−140
−10.8%
Valorant 210−220
+7.5%
200−210
−7.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+8%
100−105
−8%
Battlefield 5 120−130
+5.8%
120−130
−5.8%
Counter-Strike 2 200−210
+8.4%
190−200
−8.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+6.5%
260−270
−6.5%
Cyberpunk 2077 79
+5.3%
75−80
−5.3%
Dota 2 118
+7.3%
110−120
−7.3%
Far Cry 5 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
Fortnite 46
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 4 140−150
+7.7%
130−140
−7.7%
Forza Horizon 5 110−120
+13%
100−105
−13%
Grand Theft Auto V 120−130
+10.9%
110−120
−10.9%
Metro Exodus 86
+7.5%
80−85
−7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+10.8%
130−140
−10.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 167
+4.4%
160−170
−4.4%
Valorant 210−220
+7.5%
200−210
−7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+5.8%
120−130
−5.8%
Cyberpunk 2077 64
+6.7%
60−65
−6.7%
Dota 2 100
+5.3%
95−100
−5.3%
Far Cry 5 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
Forza Horizon 4 140−150
+7.7%
130−140
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+10.8%
130−140
−10.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+5.9%
85−90
−5.9%
Valorant 210−220
+7.5%
200−210
−7.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40
+14.3%
35−40
−14.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+8.2%
85−90
−8.2%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+8.3%
230−240
−8.3%
Grand Theft Auto V 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Metro Exodus 50−55
+15.6%
45−50
−15.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 240−250
+7.8%
230−240
−7.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+4.4%
90−95
−4.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Far Cry 5 85−90
+8.8%
80−85
−8.8%
Forza Horizon 4 100−110
+7.4%
95−100
−7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+11.7%
60−65
−11.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+4.4%
90−95
−4.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Counter-Strike 2 40−45
+5%
40−45
−5%
Grand Theft Auto V 75−80
+10%
70−75
−10%
Metro Exodus 30−35
+10%
30−33
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+14%
50−55
−14%
Valorant 220−230
+4.8%
210−220
−4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+14%
50−55
−14%
Counter-Strike 2 40−45
+5%
40−45
−5%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Dota 2 100−110
+6%
100−105
−6%
Far Cry 5 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Forza Horizon 4 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+15%
40−45
−15%

Vậy RX 6650M và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.60 32.23
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 100 Watt

RX 6650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6650M và GeForce RTX 4050 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 132 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2265 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6650M hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.