Radeon RX 6800 XT vs Quadro RTX A6000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 XT và Quadro RTX A6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
55.95
+9.9%

RX 6800 XT vượt qua RTX A6000 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 XT và Quadro RTX A6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3443
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.1912.54
Hiệu quả năng lượng14.7613.43
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $4,649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6800 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 300% so với RTX A6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800 XT và Quadro RTX A6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 XT và Quadro RTX A6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng460810752
Tần số nhân1825 MHz1410 MHz
Tần số Boost2250 MHz1800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million28,300 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture648.0604.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.74 TFLOPS38.71 TFLOPS
ROPs128112
TMUs288336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Cores7284

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 XT và Quadro RTX A6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 XT và Quadro RTX A6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 XT và Quadro RTX A6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800 XT và Quadro RTX A6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 XT và Quadro RTX A6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800 XT 55.95
+9.9%
RTX A6000 50.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800 XT 24997
+9.9%
RTX A6000 22745

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6800 XT 52046
+2.1%
RTX A6000 50957

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6800 XT 96516
+7.8%
RTX A6000 89510

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6800 XT 49735
+80.8%
RTX A6000 27511

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800 XT 193053
+70.6%
RTX A6000 113167

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800 XT 504438
+2%
RTX A6000 494750

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800 XT và Quadro RTX A6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD195
+23.4%
158
−23.4%
1440p138
+12.2%
123
−12.2%
4K92
−15.2%
106
+15.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33
+784%
29.42
−784%
1440p4.70
+704%
37.80
−704%
4K7.05
+522%
43.86
−522%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 XT thấp hơn 784% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 XT thấp hơn 704% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 XT thấp hơn 522% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+6%
280−290
−6%
Cyberpunk 2077 140−150
+11.2%
130−140
−11.2%
Hogwarts Legacy 140−150
+9%
130−140
−9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 191
+20.1%
150−160
−20.1%
Counter-Strike 2 300−350
+6%
280−290
−6%
Cyberpunk 2077 140−150
+11.2%
130−140
−11.2%
Far Cry 5 143
+175%
52
−175%
Fortnite 280−290
+16.5%
240−250
−16.5%
Forza Horizon 4 230−240
+10.9%
210−220
−10.9%
Forza Horizon 5 170−180
+8%
160−170
−8%
Hogwarts Legacy 140−150
+9%
130−140
−9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+11%
300−310
−11%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 183
+15.1%
150−160
−15.1%
Counter-Strike 2 300−350
+6%
280−290
−6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+11.2%
130−140
−11.2%
Dota 2 166
+19.4%
139
−19.4%
Far Cry 5 139
+162%
53
−162%
Fortnite 280−290
+16.5%
240−250
−16.5%
Forza Horizon 4 230−240
+10.9%
210−220
−10.9%
Forza Horizon 5 170−180
+8%
160−170
−8%
Grand Theft Auto V 150
+17.2%
128
−17.2%
Hogwarts Legacy 140−150
+9%
130−140
−9%
Metro Exodus 152
+55.1%
98
−55.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 294
−4.4%
307
+4.4%
Valorant 300−350
+11%
300−310
−11%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 175
+10.1%
150−160
−10.1%
Cyberpunk 2077 140−150
+11.2%
130−140
−11.2%
Dota 2 145
+10.7%
131
−10.7%
Far Cry 5 130
+150%
52
−150%
Forza Horizon 4 230−240
+10.9%
210−220
−10.9%
Hogwarts Legacy 140−150
+9%
130−140
−9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 160
−12.5%
180
+12.5%
Valorant 356
+18.7%
300−310
−18.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+16.5%
240−250
−16.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 170−180
+13.3%
150−160
−13.3%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+13.6%
350−400
−13.6%
Grand Theft Auto V 120
+25%
96
−25%
Metro Exodus 95
+13.1%
84
−13.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+15%
300−350
−15%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 154
+14.9%
130−140
−14.9%
Cyberpunk 2077 80−85
+13.7%
70−75
−13.7%
Far Cry 5 131
+152%
52
−152%
Forza Horizon 4 190−200
+13.8%
170−180
−13.8%
Hogwarts Legacy 75−80
+12.9%
70−75
−12.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+14.6%
120−130
−14.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0.7%
150−160
−0.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+12.7%
70−75
−12.7%
Grand Theft Auto V 134
−15.7%
155
+15.7%
Hogwarts Legacy 40−45
+16.2%
35−40
−16.2%
Metro Exodus 56
−25%
70
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 110
−32.7%
146
+32.7%
Valorant 300−350
+4.5%
300−350
−4.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+10.8%
90−95
−10.8%
Counter-Strike 2 80−85
+12.7%
70−75
−12.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
Dota 2 122
−4.9%
128
+4.9%
Far Cry 5 95
+90%
50
−90%
Forza Horizon 4 140−150
+18.4%
120−130
−18.4%
Hogwarts Legacy 40−45
+16.2%
35−40
−16.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 6800 XT và RTX A6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 XT nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A6000 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6800 XT nhanh hơn 175%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A6000 nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 XT tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (80%)
  • RTX A6000 tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 55.95 50.91
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm

RX 6800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A6000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6800 XT và Quadro RTX A6000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro RTX A6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3803 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 482 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800 XT hoặc Quadro RTX A6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.