Radeon RX 6700M vs RX 6600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6700M và Radeon RX 6600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6700M
2021
10 GB GDDR6, 135 Watt
30.46

RX 6600 XT vượt qua RX 6700M với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6700M và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10072
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu59.06
Hiệu quả năng lượng17.8618.25
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6700M và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6700M và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1489 MHz1968 MHz
Tần số Boost2400 MHz2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture345.6331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS10.6 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144128
Ray Tracing Cores3632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6700M và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6700M và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6700M và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6700M và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6700M và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6700M 30.46
RX 6600 XT 36.88
+21.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6700M 13608
RX 6600 XT 16477
+21.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6700M 33497
RX 6600 XT 39051
+16.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6700M 66973
RX 6600 XT 88163
+31.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6700M 27924
RX 6600 XT 28342
+1.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6700M 91672
RX 6600 XT 156297
+70.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6700M và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
−8.5%
128
+8.5%
1440p55−60
−29.1%
71
+29.1%
4K30−35
−36.7%
41
+36.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.96
1440pkhông có dữ liệu5.34
4Kkhông có dữ liệu9.24

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
−18.5%
220−230
+18.5%
Cyberpunk 2077 75−80
−5.3%
79
+5.3%
Hogwarts Legacy 70−75
−27%
90−95
+27%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−12.6%
130−140
+12.6%
Counter-Strike 2 180−190
−18.5%
220−230
+18.5%
Cyberpunk 2077 75−80
−4%
78
+4%
Far Cry 5 103
−46.6%
151
+46.6%
Fortnite 140−150
−15.5%
170−180
+15.5%
Forza Horizon 4 120−130
−19.5%
150−160
+19.5%
Forza Horizon 5 100−110
−54.4%
159
+54.4%
Hogwarts Legacy 70−75
−27%
90−95
+27%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−17.4%
150−160
+17.4%
Valorant 200−210
−13.4%
220−230
+13.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−12.6%
130−140
+12.6%
Counter-Strike 2 180−190
−18.5%
220−230
+18.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.7%
270−280
+0.7%
Cyberpunk 2077 75−80
−1.3%
76
+1.3%
Dota 2 123
−38.2%
170
+38.2%
Far Cry 5 97
−45.4%
141
+45.4%
Fortnite 140−150
−15.5%
170−180
+15.5%
Forza Horizon 4 120−130
−19.5%
150−160
+19.5%
Forza Horizon 5 100−110
−37.9%
142
+37.9%
Grand Theft Auto V 117
−15.4%
135
+15.4%
Hogwarts Legacy 70−75
−27%
90−95
+27%
Metro Exodus 75−80
−25%
95
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−17.4%
150−160
+17.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
−7.3%
176
+7.3%
Valorant 200−210
−13.4%
220−230
+13.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−12.6%
130−140
+12.6%
Cyberpunk 2077 75−80
+8.7%
69
−8.7%
Dota 2 112
−7.1%
120
+7.1%
Far Cry 5 91
−46.2%
133
+46.2%
Forza Horizon 4 120−130
−19.5%
150−160
+19.5%
Hogwarts Legacy 70−75
−27%
90−95
+27%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−17.4%
150−160
+17.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−4.2%
99
+4.2%
Valorant 175
−30.9%
220−230
+30.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−15.5%
170−180
+15.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−27.2%
100−110
+27.2%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−20.7%
270−280
+20.7%
Grand Theft Auto V 60−65
−6.3%
68
+6.3%
Metro Exodus 45−50
−19.1%
56
+19.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
−9.2%
260−270
+9.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−16.1%
100−110
+16.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−11.1%
40
+11.1%
Far Cry 5 75−80
−34.6%
105
+34.6%
Forza Horizon 4 90−95
−26.7%
110−120
+26.7%
Hogwarts Legacy 35−40
−26.3%
45−50
+26.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−28.3%
75−80
+28.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
−25%
100−110
+25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−27%
45−50
+27%
Grand Theft Auto V 65−70
+4.7%
64
−4.7%
Hogwarts Legacy 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%
Metro Exodus 27−30
−17.2%
34
+17.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−5.9%
54
+5.9%
Valorant 190−200
−21.1%
240−250
+21.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−21.2%
60−65
+21.2%
Counter-Strike 2 35−40
−27%
45−50
+27%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14
−14.3%
Dota 2 95−100
+15.1%
86
−15.1%
Far Cry 5 40−45
−24.4%
51
+24.4%
Forza Horizon 4 60−65
−26.7%
75−80
+26.7%
Hogwarts Legacy 21−24
−23.8%
24−27
+23.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−37.5%
55−60
+37.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−30%
50−55
+30%

Vậy RX 6700M và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 37% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6700M nhanh hơn 15%.
  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 54%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700M tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • RX 6600 XT tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.46 36.88
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 30 Tháng 7 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 160 Watt

RX 6700M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 XT: hiệu năng cao hơn 21.1%vàmới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6700M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6700M
Radeon RX 6700M
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 127 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4663 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6700M hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.