Radeon RX 6800 vs RX 6700M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800
2020
16 GB GDDR6, 250 Watt
49.54
+63.5%

RX 6800 vượt qua RX 6700M với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất49149
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.6517.73
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Navi 22
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$579 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402304
Tần số nhân1700 MHz1489 MHz
Tần số Boost2105 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million17,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt135 Watt
Tốc độ xử lý texture505.2345.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.17 TFLOPS11.06 TFLOPS
ROPs9664
TMUs240144
Ray Tracing Cores6036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800 49.54
+63.5%
RX 6700M 30.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800 22139
+63.5%
RX 6700M 13542

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6800 55084
+64.4%
RX 6700M 33497

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6800 106236
+58.6%
RX 6700M 66973

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6800 45441
+62.7%
RX 6700M 27924

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800 205274
+124%
RX 6700M 91672

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800 và Radeon RX 6700M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD174
+47.5%
118
−47.5%
1440p102
+70%
60−65
−70%
4K62
+77.1%
35−40
−77.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33không có dữ liệu
1440p5.68không có dữ liệu
4K9.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 262
+173%
95−100
−173%
Counter-Strike 2 350
+86.2%
180−190
−86.2%
Cyberpunk 2077 135
+82.4%
70−75
−82.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 198
+106%
95−100
−106%
Battlefield 5 150−160
+31.9%
110−120
−31.9%
Counter-Strike 2 349
+85.6%
180−190
−85.6%
Cyberpunk 2077 115
+55.4%
70−75
−55.4%
Far Cry 5 197
+91.3%
103
−91.3%
Fortnite 230−240
+59.2%
140−150
−59.2%
Forza Horizon 4 200−210
+61.4%
120−130
−61.4%
Forza Horizon 5 232
+125%
100−110
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+35.1%
130−140
−35.1%
Valorant 290−300
+45.3%
200−210
−45.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120
+25%
95−100
−25%
Battlefield 5 150−160
+31.9%
110−120
−31.9%
Counter-Strike 2 259
+37.8%
180−190
−37.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.7%
270−280
−0.7%
Cyberpunk 2077 104
+40.5%
70−75
−40.5%
Dota 2 145
+17.9%
123
−17.9%
Far Cry 5 186
+91.8%
97
−91.8%
Fortnite 230−240
+59.2%
140−150
−59.2%
Forza Horizon 4 200−210
+61.4%
120−130
−61.4%
Forza Horizon 5 210
+104%
100−110
−104%
Grand Theft Auto V 159
+35.9%
117
−35.9%
Metro Exodus 147
+93.4%
75−80
−93.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+35.1%
130−140
−35.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 269
+64%
164
−64%
Valorant 290−300
+45.3%
200−210
−45.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+31.9%
110−120
−31.9%
Cyberpunk 2077 99
+33.8%
70−75
−33.8%
Dota 2 128
+14.3%
112
−14.3%
Far Cry 5 174
+91.2%
91
−91.2%
Forza Horizon 4 200−210
+61.4%
120−130
−61.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+35.1%
130−140
−35.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+60%
95
−60%
Valorant 290−300
+66.9%
175
−66.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+59.2%
140−150
−59.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
+119%
80−85
−119%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+68.6%
220−230
−68.6%
Grand Theft Auto V 125
+95.3%
60−65
−95.3%
Metro Exodus 89
+93.5%
45−50
−93.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+38.8%
230−240
−38.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+49.4%
85−90
−49.4%
Cyberpunk 2077 74
+106%
35−40
−106%
Far Cry 5 163
+109%
75−80
−109%
Forza Horizon 4 160−170
+85.6%
90−95
−85.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+89.8%
55−60
−89.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150
+78.3%
80−85
−78.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+76.9%
24−27
−76.9%
Counter-Strike 2 47
+27%
35−40
−27%
Grand Theft Auto V 132
+97%
65−70
−97%
Metro Exodus 55
+89.7%
27−30
−89.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+94.1%
50−55
−94.1%
Valorant 300−350
+54%
190−200
−54%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+76.5%
50−55
−76.5%
Counter-Strike 2 65−70
+83.8%
35−40
−83.8%
Cyberpunk 2077 34
+113%
16−18
−113%
Dota 2 102
+3%
95−100
−3%
Far Cry 5 91
+122%
40−45
−122%
Forza Horizon 4 110−120
+98.3%
60−65
−98.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+130%
40−45
−130%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+95%
40−45
−95%

Vậy RX 6800 và RX 6700M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 nhanh hơn 77% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6800 nhanh hơn 173%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.54 30.30
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 31 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 10 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 135 Watt

RX 6800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 63.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6700M: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6700M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
AMD Radeon RX 6700M
Radeon RX 6700M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2039 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 127 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800 hoặc Radeon RX 6700M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.