Radeon RX 6500M vs RTX A1000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500M và RTX A1000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500M
2022
4 GB GDDR6, 50 Watt
19.43

RTX A1000 Mobile vượt qua RX 6500M với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500M và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất285228
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.7728.63
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500M và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500M và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân2000 MHz630 MHz
Tần số Boost2400 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture153.672.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.915 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Cores1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500M và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500M và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500M và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500M và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500M và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6500M 19.43
RTX A1000 Mobile 24.04
+23.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500M 7737
RTX A1000 Mobile 9569
+23.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6500M 17889
+18.2%
RTX A1000 Mobile 15135

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6500M 52161
RTX A1000 Mobile 58312
+11.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6500M 14018
+23.8%
RTX A1000 Mobile 11321

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6500M 88601
+25%
RTX A1000 Mobile 70880

3DMark Time Spy Graphics

RX 6500M 4372
+2.7%
RTX A1000 Mobile 4256

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500M và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
−8.1%
67
+8.1%
1440p21−24
−28.6%
27
+28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45
−46.7%
66
+46.7%
Cyberpunk 2077 66
+8.2%
61
−8.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−18.8%
75−80
+18.8%
Counter-Strike 2 39
−28.2%
50
+28.2%
Cyberpunk 2077 33
+32%
25
−32%
Forza Horizon 4 114
+4.6%
109
−4.6%
Forza Horizon 5 68
+3%
65−70
−3%
Metro Exodus 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
Red Dead Redemption 2 45−50
−17.4%
50−55
+17.4%
Valorant 101
+1%
100−105
−1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−18.8%
75−80
+18.8%
Counter-Strike 2 28
−50%
42
+50%
Cyberpunk 2077 16
−12.5%
18
+12.5%
Dota 2 80
−22.5%
98
+22.5%
Far Cry 5 35
−111%
74
+111%
Fortnite 100−110
−17.9%
120−130
+17.9%
Forza Horizon 4 95
+9.2%
87
−9.2%
Forza Horizon 5 50−55
−22.2%
65−70
+22.2%
Grand Theft Auto V 69
−31.9%
91
+31.9%
Metro Exodus 19
+18.8%
16
−18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−16.3%
150−160
+16.3%
Red Dead Redemption 2 45−50
−17.4%
50−55
+17.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−28.6%
80−85
+28.6%
Valorant 57
−75.4%
100−105
+75.4%
World of Tanks 230−240
−10.8%
250−260
+10.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−18.8%
75−80
+18.8%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Dota 2 95
−38.9%
132
+38.9%
Far Cry 5 65−70
−15.2%
75−80
+15.2%
Forza Horizon 4 83
+9.2%
76
−9.2%
Forza Horizon 5 43
−53.5%
65−70
+53.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−16.3%
150−160
+16.3%
Valorant 80−85
−23.5%
100−105
+23.5%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−31.3%
40−45
+31.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−31.3%
40−45
+31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.7%
170−180
+1.7%
Red Dead Redemption 2 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
World of Tanks 130−140
−20.4%
160−170
+20.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−22%
50−55
+22%
Counter-Strike 2 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Far Cry 5 50−55
−35.2%
70−75
+35.2%
Forza Horizon 4 50−55
−26.9%
65−70
+26.9%
Forza Horizon 5 30−35
−25%
40−45
+25%
Metro Exodus 45−50
−23.9%
55−60
+23.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−32.1%
35−40
+32.1%
Valorant 50−55
−28.8%
65−70
+28.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Dota 2 30−35
−26.5%
40−45
+26.5%
Grand Theft Auto V 30−35
−26.5%
40−45
+26.5%
Metro Exodus 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−26.7%
75−80
+26.7%
Red Dead Redemption 2 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−26.5%
40−45
+26.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−30%
24−27
+30%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 30−35
−26.5%
40−45
+26.5%
Far Cry 5 24−27
−26.9%
30−35
+26.9%
Fortnite 24−27
−29.2%
30−35
+29.2%
Forza Horizon 4 30−33
−26.7%
35−40
+26.7%
Forza Horizon 5 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Valorant 24−27
−33.3%
30−35
+33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RX 6500M và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6500M nhanh hơn 32%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 111%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500M tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.43 24.04
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 60 Watt

RX 6500M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Mobile: hiệu năng cao hơn 23.7%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500M và RTX A1000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500M
Radeon RX 6500M
NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 529 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6500M hoặc RTX A1000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.