Radeon RX 6500M vs ATI X1650 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500M và Radeon X1650 SE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500M
2022
4 GB GDDR6, 50 Watt
18.39
+10718%

RX 6500M vượt qua ATI X1650 SE với mức trọn vẹn là 10718% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500M và Radeon X1650 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2981421
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.990.46
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ultra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24RV515
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)2007 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500M và Radeon X1650 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500M và Radeon X1650 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024không có dữ liệu
Tần số nhân2000 MHz635 MHz
Tần số Boost2400 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million107 million
Quy trình công nghệ6 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt27 Watt
Tốc độ xử lý texture153.62.540
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.915 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs644
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500M và Radeon X1650 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500M và Radeon X1650 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz800 MBps
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500M và Radeon X1650 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500M và Radeon X1650 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)9.0c (9_3)
Shader Model6.63.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.2N/A
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500M và Radeon X1650 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500M 18.39
+10718%
ATI X1650 SE 0.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500M 7636
+10655%
ATI X1650 SE 71

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500M và Radeon X1650 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD610−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 66 0−1
Hogwarts Legacy 35−40 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80 0−1
Counter-Strike 2 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 67 0−1
Far Cry 5 75 0−1
Fortnite 95−100 0−1
Forza Horizon 4 75−80 0−1
Forza Horizon 5 101 0−1
Hogwarts Legacy 35−40 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75 0−1
Valorant 140−150
+14000%
1−2
−14000%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80 0−1
Counter-Strike 2 100−110 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+11250%
2−3
−11250%
Cyberpunk 2077 32 0−1
Dota 2 102 0−1
Far Cry 5 71 0−1
Fortnite 95−100 0−1
Forza Horizon 4 75−80 0−1
Forza Horizon 5 81 0−1
Grand Theft Auto V 69 0−1
Hogwarts Legacy 35−40 0−1
Metro Exodus 50 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 57 0−1
Valorant 140−150
+14000%
1−2
−14000%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80 0−1
Cyberpunk 2077 29 0−1
Dota 2 95 0−1
Far Cry 5 66 0−1
Forza Horizon 4 75−80 0−1
Hogwarts Legacy 35−40 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 39 0−1
Valorant 140−150
+14000%
1−2
−14000%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+13400%
1−2
−13400%
Grand Theft Auto V 30−35 0−1
Metro Exodus 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+17000%
1−2
−17000%
Valorant 170−180
+17600%
1−2
−17600%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55 0−1
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Far Cry 5 40−45 0−1
Forza Horizon 4 45−50 0−1
Hogwarts Legacy 20−22 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 30−35 0−1
Hogwarts Legacy 12−14 0−1
Metro Exodus 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30 0−1
Valorant 100−110 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 60−65 0−1
Far Cry 5 20−22 0−1
Forza Horizon 4 30−35 0−1
Hogwarts Legacy 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.39 0.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 6 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 27 Watt

RX 6500M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10717.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1650 SE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500M vì nó vượt trội hơn Radeon X1650 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1650 SE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500M
Radeon RX 6500M
ATI Radeon X1650 SE
Radeon X1650 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 537 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon X1650 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500M hoặc Radeon X1650 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.