Radeon RX 6500 vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500
16.82

RTX 5090 vượt qua RX 6500 với mức trọn vẹn là 416% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2972
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.89
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.02
Kiến trúckhông có dữ liệuBlackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu21760
Tần số nhânkhông có dữ liệu2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu575 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu32 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu512 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500 16.82
RTX 5090 86.85
+416%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 7520
RTX 5090 38838
+416%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−478%
231
+478%
1440p35−40
−451%
193
+451%
4K27−30
−463%
152
+463%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.65
1440pkhông có dữ liệu10.36
4Kkhông có dữ liệu13.15

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−156%
190−200
+156%
Far Cry 5 60−65
−250%
210−220
+250%
Fortnite 95−100
−208%
300−350
+208%
Forza Horizon 4 75−80
−359%
300−350
+359%
Forza Horizon 5 55−60
−332%
250−260
+332%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−157%
170−180
+157%
Valorant 130−140
−389%
650−700
+389%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−156%
190−200
+156%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−23.6%
270−280
+23.6%
Dota 2 100−110
−372%
500−550
+372%
Far Cry 5 60−65
−250%
210−220
+250%
Fortnite 95−100
−208%
300−350
+208%
Forza Horizon 4 75−80
−359%
300−350
+359%
Forza Horizon 5 55−60
−332%
250−260
+332%
Grand Theft Auto V 65−70
−152%
170−180
+152%
Metro Exodus 35−40
−76.9%
69
+76.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−157%
170−180
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−733%
400−450
+733%
Valorant 130−140
−389%
650−700
+389%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−156%
190−200
+156%
Dota 2 100−110
−372%
500−550
+372%
Far Cry 5 60−65
−250%
210−220
+250%
Forza Horizon 4 75−80
−359%
300−350
+359%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−157%
170−180
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−588%
358
+588%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−208%
300−350
+208%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−288%
500−550
+288%
Grand Theft Auto V 30−35
−445%
160−170
+445%
Metro Exodus 24−27
−742%
202
+742%
Valorant 170−180
−177%
450−500
+177%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−277%
190−200
+277%
Far Cry 5 40−45
−407%
200−210
+407%
Forza Horizon 4 45−50
−565%
300−350
+565%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−260%
150−160
+260%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
−467%
180−190
+467%
Metro Exodus 14−16
−1013%
167
+1013%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−1330%
386
+1330%
Valorant 100−110
−219%
300−350
+219%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−386%
130−140
+386%
Dota 2 60−65
−369%
300−310
+369%
Far Cry 5 20−22
−750%
170−180
+750%
Forza Horizon 4 30−35
−853%
300−350
+853%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−433%
95−100
+433%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−316%
75−80
+316%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 250−260
+0%
250−260
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 250−260
+0%
250−260
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 250−260
+0%
250−260
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 240−250
+0%
240−250
+0%
Valorant 650−700
+0%
650−700
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 327
+0%
327
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 128
+0%
128
+0%
Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 6500 và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 478% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 451% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 463% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 1330%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.82 86.85

RTX 5090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 416.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2206 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500 hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.