Radeon RX 6500 XT vs 760M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 XT và Radeon 760M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500 XT
2022
8 GB GDDR6,107 Watt
24.88
+67.8%

RX 6500 XT vượt qua 760M với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất224358
Vị trí theo mức độ phổ biến75không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất58.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.0168.06
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24Hawx Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhân2610 MHz800 MHz
Tần số Boost2815 MHz2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million25,390 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)107 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture180.283.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.765 TFLOPS5.323 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432
Ray Tracing Cores168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2248 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ143.9 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 XT và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6500 XT 24.88
+67.8%
Radeon 760M 14.83

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 XT 9562
+67.8%
Radeon 760M 5700

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6500 XT 22954
+139%
Radeon 760M 9603

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6500 XT 76445
+132%
Radeon 760M 32985

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6500 XT 15712
+156%
Radeon 760M 6142

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6500 XT 91909
+120%
Radeon 760M 41767

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 XT và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
+106%
31
−106%
1440p30
+57.9%
19
−57.9%
4K16
+77.8%
9−10
−77.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.11không có dữ liệu
1440p6.63không có dữ liệu
4K12.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 64
+156%
25
−156%
Cyberpunk 2077 72
+140%
30
−140%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+58.3%
45−50
−58.3%
Counter-Strike 2 40
+111%
19
−111%
Cyberpunk 2077 27
+125%
12
−125%
Forza Horizon 4 128
+151%
51
−151%
Forza Horizon 5 66
+69.2%
35−40
−69.2%
Metro Exodus 97
+137%
40−45
−137%
Red Dead Redemption 2 50−55
+50%
35−40
−50%
Valorant 100−105
+66.7%
60−65
−66.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+58.3%
45−50
−58.3%
Counter-Strike 2 28
+55.6%
18
−55.6%
Cyberpunk 2077 17
+88.9%
9
−88.9%
Dota 2 106
+361%
23
−361%
Far Cry 5 43
+48.3%
29
−48.3%
Fortnite 120−130
+50.6%
80−85
−50.6%
Forza Horizon 4 107
+143%
44
−143%
Forza Horizon 5 35
−11.4%
35−40
+11.4%
Grand Theft Auto V 86
+153%
34
−153%
Metro Exodus 62
+51.2%
40−45
−51.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+45.8%
100−110
−45.8%
Red Dead Redemption 2 50−55
+50%
35−40
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+80%
45−50
−80%
Valorant 100−105
+66.7%
60−65
−66.7%
World of Tanks 250−260
+33.9%
190−200
−33.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+58.3%
45−50
−58.3%
Counter-Strike 2 24
−8.3%
24−27
+8.3%
Cyberpunk 2077 15
−93.3%
27−30
+93.3%
Dota 2 110
+108%
50−55
−108%
Far Cry 5 75−80
+40%
55−60
−40%
Forza Horizon 4 83
+124%
37
−124%
Forza Horizon 5 47
+20.5%
35−40
−20.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+45.8%
100−110
−45.8%
Valorant 100−105
+66.7%
60−65
−66.7%

1440p
High Preset

Dota 2 37
+68.2%
21−24
−68.2%
Grand Theft Auto V 37
+68.2%
21−24
−68.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+33.6%
130−140
−33.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
World of Tanks 160−170
+58.7%
100−110
−58.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Counter-Strike 2 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Cyberpunk 2077 9
−22.2%
10−12
+22.2%
Far Cry 5 70−75
+100%
35−40
−100%
Forza Horizon 4 56
+51.4%
35−40
−51.4%
Forza Horizon 5 23
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 57
+78.1%
30−35
−78.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+85%
20−22
−85%
Valorant 65−70
+81.1%
35−40
−81.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7
−129%
16−18
+129%
Dota 2 34
+30.8%
24−27
−30.8%
Grand Theft Auto V 34
+30.8%
24−27
−30.8%
Metro Exodus 11
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+72.7%
40−45
−72.7%
Red Dead Redemption 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+30.8%
24−27
−30.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Counter-Strike 2 20−22
+25%
16−18
−25%
Cyberpunk 2077 2
−100%
4−5
+100%
Dota 2 67
+158%
24−27
−158%
Far Cry 5 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%
Fortnite 30−35
+82.4%
16−18
−82.4%
Forza Horizon 4 25
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 3
−267%
10−12
+267%
Valorant 30−35
+100%
16−18
−100%

Vậy RX 6500 XT và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT nhanh hơn 106% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 78% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6500 XT nhanh hơn 361%.
  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon 760M nhanh hơn 267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (88%)
  • Radeon 760M tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.88 14.83
Mức độ mới 19 Tháng 1 2022 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 107 Watt 15 Watt

RX 6500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 67.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 760M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 613.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon 760M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 760M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500 XT và Radeon 760M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3361 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 218 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6500 XT hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.