Radeon RX 6500 XT vs GeForce RTX 3060 12 GB GA104

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3060 12 GB GA104, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất224không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến7549
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất58.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.01không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24GA104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)1 Tháng 9 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3060 12 GB GA104: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3060 12 GB GA104, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10243584
Tần số nhân2610 MHz1320 MHz
Tần số Boost2815 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million17,400 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)107 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture180.2199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.765 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs3248
TMUs64112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Cores1628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3060 12 GB GA104 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3060 12 GB GA104: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2248 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ143.9 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3060 12 GB GA104. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3060 12 GB GA104 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 1 2022 1 Tháng 9 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 107 Watt 170 Watt

RX 6500 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 12 GB GA104: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3060 12 GB GA104. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3060 12 GB GA104, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
NVIDIA GeForce RTX 3060 12 GB GA104
GeForce RTX 3060 12 GB GA104

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3361 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1882 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 12 GB GA104 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6500 XT hoặc GeForce RTX 3060 12 GB GA104, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.