Radeon RX 6500 XT vs RTX A2000 12 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 XT và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500 XT
2022
8 GB GDDR6, 107 Watt
21.41

RTX A2000 12 GB vượt qua RX 6500 XT với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237149
Vị trí theo mức độ phổ biến94không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.6495.72
Hiệu quả năng lượng15.8434.64
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24GA106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A2000 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 75% so với RX 6500 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10243328
Tần số nhân2610 MHz562 MHz
Tần số Boost2815 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million12,000 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)107 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture180.2124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.765 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs3248
TMUs64104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Cores1626

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2248 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ143.9 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 XT và RTX A2000 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500 XT 21.41
RTX A2000 12 GB 30.63
+43.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 XT 9568
RTX A2000 12 GB 13687
+43%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 XT và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
−42.9%
90−95
+42.9%
1440p31
−29%
40−45
+29%
4K17
−41.2%
24−27
+41.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16
+57.9%
4.99
−57.9%
1440p6.42
+74.9%
11.23
−74.9%
4K11.71
+59.8%
18.71
−59.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 60% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 281
−42.3%
400−450
+42.3%
Cyberpunk 2077 72
−38.9%
100−105
+38.9%
Hogwarts Legacy 80
−37.5%
110−120
+37.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−39.8%
130−140
+39.8%
Counter-Strike 2 194
−39.2%
270−280
+39.2%
Cyberpunk 2077 54
−38.9%
75−80
+38.9%
Far Cry 5 102
−37.3%
140−150
+37.3%
Fortnite 110−120
−37.9%
160−170
+37.9%
Forza Horizon 4 90−95
−39.8%
130−140
+39.8%
Forza Horizon 5 107
−40.2%
150−160
+40.2%
Hogwarts Legacy 60
−41.7%
85−90
+41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−42.9%
130−140
+42.9%
Valorant 160−170
−42%
230−240
+42%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−39.8%
130−140
+39.8%
Counter-Strike 2 82
−34.1%
110−120
+34.1%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−38.3%
350−400
+38.3%
Cyberpunk 2077 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Dota 2 145
−37.9%
200−210
+37.9%
Far Cry 5 92
−41.3%
130−140
+41.3%
Fortnite 110−120
−37.9%
160−170
+37.9%
Forza Horizon 4 90−95
−39.8%
130−140
+39.8%
Forza Horizon 5 81
−35.8%
110−120
+35.8%
Grand Theft Auto V 86
−39.5%
120−130
+39.5%
Hogwarts Legacy 48
−35.4%
65−70
+35.4%
Metro Exodus 52
−34.6%
70−75
+34.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−42.9%
130−140
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−41.3%
130−140
+41.3%
Valorant 160−170
−42%
230−240
+42%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−39.8%
130−140
+39.8%
Cyberpunk 2077 30
−33.3%
40−45
+33.3%
Dota 2 110
−36.4%
150−160
+36.4%
Far Cry 5 86
−39.5%
120−130
+39.5%
Forza Horizon 4 90−95
−39.8%
130−140
+39.8%
Hogwarts Legacy 33
−36.4%
45−50
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−42.9%
130−140
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−38.9%
75−80
+38.9%
Valorant 160−170
−42%
230−240
+42%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−37.9%
160−170
+37.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35
−42.9%
50−55
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−39.4%
230−240
+39.4%
Grand Theft Auto V 37
−35.1%
50−55
+35.1%
Metro Exodus 18
−33.3%
24−27
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−37.9%
240−250
+37.9%
Valorant 200−210
−39.3%
280−290
+39.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−38.5%
90−95
+38.5%
Cyberpunk 2077 17
−41.2%
24−27
+41.2%
Far Cry 5 57
−40.4%
80−85
+40.4%
Forza Horizon 4 60−65
−41.7%
85−90
+41.7%
Hogwarts Legacy 23
−30.4%
30−33
+30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−36.4%
75−80
+36.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Grand Theft Auto V 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Hogwarts Legacy 14−16
−40%
21−24
+40%
Metro Exodus 11
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−42.9%
40−45
+42.9%
Valorant 130−140
−39.7%
190−200
+39.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Cyberpunk 2077 4
−25%
5−6
+25%
Dota 2 67
−41.8%
95−100
+41.8%
Far Cry 5 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Forza Horizon 4 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Hogwarts Legacy 9
−33.3%
12−14
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−25%
30−33
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−40%
35−40
+40%

Vậy RX 6500 XT và RTX A2000 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 41% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.41 30.63
Mức độ mới 19 Tháng 1 2022 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 107 Watt 70 Watt

RX 6500 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 1 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 12 GB: hiệu năng cao hơn 43.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 52.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3473 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 156 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500 XT hoặc RTX A2000 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.