RTX A2000 12 GB vs Radeon RX 6750 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6750 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A2000 12 GB
2021
12 GB GDDR6,70 Watt
35.66

RX 6750 XT vượt qua RTX A2000 12 GB với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6750 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14048
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất93.5551.91
Hiệu quả năng lượng35.0714.89
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106Navi 22
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A2000 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 80% so với RX 6750 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6750 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6750 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33282560
Tần số nhân562 MHz2150 MHz
Tần số Boost1200 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million17,200 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8416.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS13.31 TFLOPS
ROPs4864
TMUs104160
Tensor Cores104không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6750 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài167 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6750 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s432.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6750 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6750 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6750 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A2000 12 GB 35.66
RX 6750 XT 54.09
+51.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A2000 12 GB 13703
RX 6750 XT 20786
+51.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6750 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−65%
165
+65%
1440p55−60
−58.2%
87
+58.2%
4K30−35
−70%
51
+70%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.49
−34.9%
3.33
+34.9%
1440p8.16
−29.4%
6.31
+29.4%
4K14.97
−39%
10.76
+39%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 39% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Cyberpunk 2077 165
+0%
165
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 130
+0%
130
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 4 368
+0%
368
+0%
Forza Horizon 5 142
+0%
142
+0%
Metro Exodus 150
+0%
150
+0%
Red Dead Redemption 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 109
+0%
109
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dota 2 159
+0%
159
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 304
+0%
304
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 100−105
+0%
100−105
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 96
+0%
96
+0%
Cyberpunk 2077 49
+0%
49
+0%
Dota 2 131
+0%
131
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 260
+0%
260
+0%
Forza Horizon 5 129
+0%
129
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 106
+0%
106
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 186
+0%
186
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Metro Exodus 126
+0%
126
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 104
+0%
104
+0%
Grand Theft Auto V 104
+0%
104
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 104
+0%
104
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Dota 2 101
+0%
101
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 99
+0%
99
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Vậy RTX A2000 12 GB và RX 6750 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 70% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.66 54.09
Mức độ mới 23 Tháng 11 2021 3 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 250 Watt

RTX A2000 12 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 XT: hiệu năng cao hơn 51.7%, mới hơn 3 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 XT vì nó vượt trội hơn RTX A2000 12 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A2000 12 GB được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6750 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A2000 12 GB và Radeon RX 6750 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 144 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 2677 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A2000 12 GB hoặc Radeon RX 6750 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.