Radeon RX 6500 XT vs RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6500 XT
2022
8 GB GDDR6,107 Watt
24.88
+25.4%

RX 6500 XT vượt qua RX 6400 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất224285
Vị trí theo mức độ phổ biến7592
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất58.6353.95
Hiệu quả năng lượng16.0125.77
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24Navi 24
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 9% so với RX 6400.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân2610 MHz1923 MHz
Tần số Boost2815 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million5,400 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)107 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture180.2111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.765 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6448
Ray Tracing Cores1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x4
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2248 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ143.9 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6500 XT 24.88
+25.4%
RX 6400 19.84

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 XT 9562
+25.4%
RX 6400 7625

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
+28%
50−55
−28%
1440p30
+42.9%
21−24
−42.9%
4K16
+33.3%
12−14
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.11
+2.3%
3.18
−2.3%
1440p6.63
+14.1%
7.57
−14.1%
4K12.44
+6.5%
13.25
−6.5%
  • RX 6500 XT và RX 6400 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6500 XT thấp hơn 7% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 64
+28%
50−55
−28%
Cyberpunk 2077 72
+30.9%
55−60
−30.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+26.7%
60−65
−26.7%
Counter-Strike 2 40
+33.3%
30−33
−33.3%
Cyberpunk 2077 27
+28.6%
21−24
−28.6%
Forza Horizon 4 128
+28%
100−105
−28%
Forza Horizon 5 66
+32%
50−55
−32%
Metro Exodus 97
+29.3%
75−80
−29.3%
Red Dead Redemption 2 50−55
+35%
40−45
−35%
Valorant 100−105
+33.3%
75−80
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+26.7%
60−65
−26.7%
Counter-Strike 2 28
+33.3%
21−24
−33.3%
Cyberpunk 2077 17
+41.7%
12−14
−41.7%
Dota 2 106
+32.5%
80−85
−32.5%
Far Cry 5 43
+43.3%
30−33
−43.3%
Fortnite 120−130
+31.6%
95−100
−31.6%
Forza Horizon 4 107
+25.9%
85−90
−25.9%
Forza Horizon 5 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Grand Theft Auto V 86
+32.3%
65−70
−32.3%
Metro Exodus 62
+37.8%
45−50
−37.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+30%
120−130
−30%
Red Dead Redemption 2 50−55
+35%
40−45
−35%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+35%
60−65
−35%
Valorant 100−105
+33.3%
75−80
−33.3%
World of Tanks 250−260
+28.5%
200−210
−28.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+26.7%
60−65
−26.7%
Counter-Strike 2 24
+33.3%
18−20
−33.3%
Cyberpunk 2077 15
+50%
10−11
−50%
Dota 2 110
+29.4%
85−90
−29.4%
Far Cry 5 75−80
+28.3%
60−65
−28.3%
Forza Horizon 4 83
+27.7%
65−70
−27.7%
Forza Horizon 5 47
+34.3%
35−40
−34.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+30%
120−130
−30%
Valorant 100−105
+33.3%
75−80
−33.3%

1440p
High Preset

Dota 2 37
+37%
27−30
−37%
Grand Theft Auto V 37
+37%
27−30
−37%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
World of Tanks 160−170
+26.9%
130−140
−26.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+42.9%
35−40
−42.9%
Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Far Cry 5 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%
Forza Horizon 4 56
+40%
40−45
−40%
Forza Horizon 5 23
+27.8%
18−20
−27.8%
Metro Exodus 57
+26.7%
45−50
−26.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+37%
27−30
−37%
Valorant 65−70
+34%
50−55
−34%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7
+40%
5−6
−40%
Dota 2 34
+25.9%
27−30
−25.9%
Grand Theft Auto V 34
+25.9%
27−30
−25.9%
Metro Exodus 11
+37.5%
8−9
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+26.7%
60−65
−26.7%
Red Dead Redemption 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+25.9%
27−30
−25.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 2
+100%
1−2
−100%
Dota 2 67
+34%
50−55
−34%
Far Cry 5 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Fortnite 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Forza Horizon 4 25
+38.9%
18−20
−38.9%
Forza Horizon 5 3
+50%
2−3
−50%
Valorant 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%

Vậy RX 6500 XT và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.88 19.84
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 107 Watt 53 Watt

RX 6500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 101.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500 XT và Radeon RX 6400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3361 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2045 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6500 XT hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.