Radeon RX 6500 XT vs GeForce RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 4050, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6500 XT
2022
8 GB GDDR6, 107 Watt
21.41

RTX 4050 vượt qua RX 6500 XT với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237136
Vị trí theo mức độ phổ biến9445
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.8425.59
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24AD107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân2610 MHz2505 MHz
Tần số Boost2815 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)107 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture180.2211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.765 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6480
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Cores1618

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2248 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ143.9 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6500 XT 21.41
RTX 4050 32.33
+51%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 XT 9568
RTX 4050 14444
+51%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
−50.8%
95−100
+50.8%
1440p31
−45.2%
45−50
+45.2%
4K17
−41.2%
24−27
+41.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16không có dữ liệu
1440p6.42không có dữ liệu
4K11.71không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 281
−42.3%
400−450
+42.3%
Cyberpunk 2077 72
−38.9%
100−105
+38.9%
Hogwarts Legacy 80
−50%
120−130
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−50.5%
140−150
+50.5%
Counter-Strike 2 194
−49.5%
290−300
+49.5%
Cyberpunk 2077 54
−48.1%
80−85
+48.1%
Far Cry 5 102
−47.1%
150−160
+47.1%
Fortnite 110−120
−46.6%
170−180
+46.6%
Forza Horizon 4 90−95
−50.5%
140−150
+50.5%
Forza Horizon 5 107
−49.5%
160−170
+49.5%
Hogwarts Legacy 60
−50%
90−95
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−42.9%
130−140
+42.9%
Valorant 160−170
−48.1%
240−250
+48.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−50.5%
140−150
+50.5%
Counter-Strike 2 82
−46.3%
120−130
+46.3%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−38.3%
350−400
+38.3%
Cyberpunk 2077 34
−47.1%
50−55
+47.1%
Dota 2 145
−44.8%
210−220
+44.8%
Far Cry 5 92
−41.3%
130−140
+41.3%
Fortnite 110−120
−46.6%
170−180
+46.6%
Forza Horizon 4 90−95
−50.5%
140−150
+50.5%
Forza Horizon 5 81
−48.1%
120−130
+48.1%
Grand Theft Auto V 86
−39.5%
120−130
+39.5%
Hogwarts Legacy 48
−45.8%
70−75
+45.8%
Metro Exodus 52
−44.2%
75−80
+44.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−42.9%
130−140
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−41.3%
130−140
+41.3%
Valorant 160−170
−48.1%
240−250
+48.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−50.5%
140−150
+50.5%
Cyberpunk 2077 30
−50%
45−50
+50%
Dota 2 110
−45.5%
160−170
+45.5%
Far Cry 5 86
−39.5%
120−130
+39.5%
Forza Horizon 4 90−95
−50.5%
140−150
+50.5%
Hogwarts Legacy 33
−36.4%
45−50
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−42.9%
130−140
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−48.1%
80−85
+48.1%
Valorant 160−170
−48.1%
240−250
+48.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−46.6%
170−180
+46.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35
−42.9%
50−55
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−45.5%
240−250
+45.5%
Grand Theft Auto V 37
−48.6%
55−60
+48.6%
Metro Exodus 18
−50%
27−30
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−49.4%
260−270
+49.4%
Valorant 200−210
−49.3%
300−310
+49.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−46.2%
95−100
+46.2%
Cyberpunk 2077 17
−41.2%
24−27
+41.2%
Far Cry 5 57
−49.1%
85−90
+49.1%
Forza Horizon 4 60−65
−50%
90−95
+50%
Hogwarts Legacy 23
−30.4%
30−33
+30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−45.5%
80−85
+45.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Grand Theft Auto V 34
−47.1%
50−55
+47.1%
Hogwarts Legacy 14−16
−40%
21−24
+40%
Metro Exodus 11
−45.5%
16−18
+45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−42.9%
40−45
+42.9%
Valorant 130−140
−47.1%
200−210
+47.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Cyberpunk 2077 4
−50%
6−7
+50%
Dota 2 67
−49.3%
100−105
+49.3%
Far Cry 5 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Forza Horizon 4 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Hogwarts Legacy 9
−33.3%
12−14
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−40%
35−40
+40%

Vậy RX 6500 XT và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.41 32.33
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 107 Watt 100 Watt

RX 6500 XT có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: hiệu năng cao hơn 51%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3473 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2302 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6500 XT hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.