GeForce RTX 4050 vs Radeon RX 6750 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4050 và Radeon RX 6750 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4050
2023
6 GB GDDR6, 100 Watt
36.26

RX 6750 GRE vượt qua RTX 4050 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12890
Vị trí theo mức độ phổ biến39không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu41.36
Hiệu quả năng lượng25.9111.88
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602560
Tần số nhân2505 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2640 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million17,200 million
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture211.2413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.52 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3264
TMUs80160
Tensor Cores120không có dữ liệu
Ray Tracing Cores18không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ216.0 GB/s432.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 6750 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4050 36.26
RX 6750 GRE 41.56
+14.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4050 14435
RX 6750 GRE 16546
+14.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.26 41.56
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 250 Watt

RTX 4050 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE: hiệu năng cao hơn 14.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4050 và Radeon RX 6750 GRE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2214 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 230 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4050 hoặc Radeon RX 6750 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.