Radeon RX 6500 XT vs GeForce RTX 3050 A Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 3050 A Mobile vượt qua RX 6500 XT với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 224 | 188 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 75 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 58.63 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 16.01 | 46.75 |
Kiến trúc | RDNA 2.0 (2020−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 24 | GA106 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 2024 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $199 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 1792 |
Tần số nhân | 2610 MHz | 1065 MHz |
Tần số Boost | 2815 MHz | 1343 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,400 million | 12,000 million |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 107 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 180.2 | 75.21 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.765 TFLOPS | 4.813 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 64 | 56 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 56 |
Ray Tracing Cores | 16 | 14 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 4.0 x4 | PCIe 4.0 x8 |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2248 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 143.9 GB/s | 192.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a | Portable Device Dependent |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | - | 8.6 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 64
−17.2%
| 75−80
+17.2%
|
1440p | 30
−16.7%
| 35−40
+16.7%
|
4K | 16
−12.5%
| 18−20
+12.5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.11 | không có dữ liệu |
1440p | 6.63 | không có dữ liệu |
4K | 12.44 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 64
−17.2%
|
75−80
+17.2%
|
Cyberpunk 2077 | 72
−18.1%
|
85−90
+18.1%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 75−80
−18.4%
|
90−95
+18.4%
|
Counter-Strike 2 | 40
−12.5%
|
45−50
+12.5%
|
Cyberpunk 2077 | 27
−11.1%
|
30−33
+11.1%
|
Forza Horizon 4 | 128
−17.2%
|
150−160
+17.2%
|
Forza Horizon 5 | 66
−21.2%
|
80−85
+21.2%
|
Metro Exodus | 97
−13.4%
|
110−120
+13.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 50−55
−20.4%
|
65−70
+20.4%
|
Valorant | 100−105
−20%
|
120−130
+20%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 75−80
−18.4%
|
90−95
+18.4%
|
Counter-Strike 2 | 28
−7.1%
|
30−33
+7.1%
|
Cyberpunk 2077 | 17
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Dota 2 | 106
−22.6%
|
130−140
+22.6%
|
Far Cry 5 | 43
−16.3%
|
50−55
+16.3%
|
Fortnite | 120−130
−20%
|
150−160
+20%
|
Forza Horizon 4 | 107
−21.5%
|
130−140
+21.5%
|
Forza Horizon 5 | 35
−14.3%
|
40−45
+14.3%
|
Grand Theft Auto V | 86
−16.3%
|
100−105
+16.3%
|
Metro Exodus | 62
−21%
|
75−80
+21%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
−21.8%
|
190−200
+21.8%
|
Red Dead Redemption 2 | 50−55
−20.4%
|
65−70
+20.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 80−85
−17.3%
|
95−100
+17.3%
|
Valorant | 100−105
−20%
|
120−130
+20%
|
World of Tanks | 250−260
−16.7%
|
300−310
+16.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75−80
−18.4%
|
90−95
+18.4%
|
Counter-Strike 2 | 24
−12.5%
|
27−30
+12.5%
|
Cyberpunk 2077 | 15
−20%
|
18−20
+20%
|
Dota 2 | 110
−18.2%
|
130−140
+18.2%
|
Far Cry 5 | 75−80
−16.9%
|
90−95
+16.9%
|
Forza Horizon 4 | 83
−20.5%
|
100−105
+20.5%
|
Forza Horizon 5 | 47
−17%
|
55−60
+17%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
−21.8%
|
190−200
+21.8%
|
Valorant | 100−105
−20%
|
120−130
+20%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 37
−21.6%
|
45−50
+21.6%
|
Grand Theft Auto V | 37
−21.6%
|
45−50
+21.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−20%
|
210−220
+20%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
−17.4%
|
27−30
+17.4%
|
World of Tanks | 160−170
−21.2%
|
200−210
+21.2%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 50−55
−20%
|
60−65
+20%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−22.7%
|
27−30
+22.7%
|
Cyberpunk 2077 | 9
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Far Cry 5 | 70−75
−18.1%
|
85−90
+18.1%
|
Forza Horizon 4 | 56
−16.1%
|
65−70
+16.1%
|
Forza Horizon 5 | 23
−17.4%
|
27−30
+17.4%
|
Metro Exodus | 57
−22.8%
|
70−75
+22.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
−21.6%
|
45−50
+21.6%
|
Valorant | 65−70
−19.4%
|
80−85
+19.4%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Dota 2 | 34
−17.6%
|
40−45
+17.6%
|
Grand Theft Auto V | 34
−17.6%
|
40−45
+17.6%
|
Metro Exodus | 11
−9.1%
|
12−14
+9.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
−18.4%
|
90−95
+18.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
−12.5%
|
18−20
+12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 34
−17.6%
|
40−45
+17.6%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
−15.4%
|
30−33
+15.4%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
−20%
|
24−27
+20%
|
Cyberpunk 2077 | 2
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 67
−19.4%
|
80−85
+19.4%
|
Far Cry 5 | 30−35
−21.2%
|
40−45
+21.2%
|
Fortnite | 30−35
−12.9%
|
35−40
+12.9%
|
Forza Horizon 4 | 25
−20%
|
30−33
+20%
|
Forza Horizon 5 | 3
+0%
|
3−4
+0%
|
Valorant | 30−35
−9.4%
|
35−40
+9.4%
|
Vậy RX 6500 XT và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
- RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
- RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 24.88 | 30.56 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 107 Watt | 45 Watt |
RX 6500 XT có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: hiệu năng cao hơn 22.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 137.8%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 A Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.