Radeon RX 6500 XT vs GeForce RTX 3050 A Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500 XT
2022
8 GB GDDR6,107 Watt
24.88

RTX 3050 A Mobile vượt qua RX 6500 XT với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất224188
Vị trí theo mức độ phổ biến75không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất58.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.0146.75
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241792
Tần số nhân2610 MHz1065 MHz
Tần số Boost2815 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million12,000 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)107 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture180.275.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.765 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6456
Tensor Coreskhông có dữ liệu56
Ray Tracing Cores1614

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2248 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ143.9 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6500 XT 24.88
RTX 3050 A Mobile 30.56
+22.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 XT 9562
RTX 3050 A Mobile 11744
+22.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
−17.2%
75−80
+17.2%
1440p30
−16.7%
35−40
+16.7%
4K16
−12.5%
18−20
+12.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.11không có dữ liệu
1440p6.63không có dữ liệu
4K12.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 64
−17.2%
75−80
+17.2%
Cyberpunk 2077 72
−18.1%
85−90
+18.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−18.4%
90−95
+18.4%
Counter-Strike 2 40
−12.5%
45−50
+12.5%
Cyberpunk 2077 27
−11.1%
30−33
+11.1%
Forza Horizon 4 128
−17.2%
150−160
+17.2%
Forza Horizon 5 66
−21.2%
80−85
+21.2%
Metro Exodus 97
−13.4%
110−120
+13.4%
Red Dead Redemption 2 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
Valorant 100−105
−20%
120−130
+20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−18.4%
90−95
+18.4%
Counter-Strike 2 28
−7.1%
30−33
+7.1%
Cyberpunk 2077 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 106
−22.6%
130−140
+22.6%
Far Cry 5 43
−16.3%
50−55
+16.3%
Fortnite 120−130
−20%
150−160
+20%
Forza Horizon 4 107
−21.5%
130−140
+21.5%
Forza Horizon 5 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Grand Theft Auto V 86
−16.3%
100−105
+16.3%
Metro Exodus 62
−21%
75−80
+21%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−21.8%
190−200
+21.8%
Red Dead Redemption 2 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−17.3%
95−100
+17.3%
Valorant 100−105
−20%
120−130
+20%
World of Tanks 250−260
−16.7%
300−310
+16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−18.4%
90−95
+18.4%
Counter-Strike 2 24
−12.5%
27−30
+12.5%
Cyberpunk 2077 15
−20%
18−20
+20%
Dota 2 110
−18.2%
130−140
+18.2%
Far Cry 5 75−80
−16.9%
90−95
+16.9%
Forza Horizon 4 83
−20.5%
100−105
+20.5%
Forza Horizon 5 47
−17%
55−60
+17%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−21.8%
190−200
+21.8%
Valorant 100−105
−20%
120−130
+20%

1440p
High Preset

Dota 2 37
−21.6%
45−50
+21.6%
Grand Theft Auto V 37
−21.6%
45−50
+21.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20%
210−220
+20%
Red Dead Redemption 2 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
World of Tanks 160−170
−21.2%
200−210
+21.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−20%
60−65
+20%
Counter-Strike 2 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Cyberpunk 2077 9
−11.1%
10−11
+11.1%
Far Cry 5 70−75
−18.1%
85−90
+18.1%
Forza Horizon 4 56
−16.1%
65−70
+16.1%
Forza Horizon 5 23
−17.4%
27−30
+17.4%
Metro Exodus 57
−22.8%
70−75
+22.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Valorant 65−70
−19.4%
80−85
+19.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 34
−17.6%
40−45
+17.6%
Grand Theft Auto V 34
−17.6%
40−45
+17.6%
Metro Exodus 11
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−18.4%
90−95
+18.4%
Red Dead Redemption 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−17.6%
40−45
+17.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−15.4%
30−33
+15.4%
Counter-Strike 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Cyberpunk 2077 2
+0%
2−3
+0%
Dota 2 67
−19.4%
80−85
+19.4%
Far Cry 5 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Fortnite 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Forza Horizon 4 25
−20%
30−33
+20%
Forza Horizon 5 3
+0%
3−4
+0%
Valorant 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%

Vậy RX 6500 XT và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 A Mobile nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.88 30.56
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 107 Watt 45 Watt

RX 6500 XT có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: hiệu năng cao hơn 22.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 137.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 A Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500 XT và GeForce RTX 3050 A Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3361 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6500 XT hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.