Apple M1 8-Core GPU vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Apple M1 8-Core GPU
2020
13.57
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
27.04
+99.3%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất388213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu53.57
Kiến trúckhông có dữ liệuAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng82048
Tần số nhân1278 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.294 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−96.4%
55−60
+96.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
Counter-Strike 2 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Atomic Heart 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
Battlefield 5 55−60
−96.4%
110−120
+96.4%
Counter-Strike 2 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Far Cry 5 40−45
−93.2%
85−90
+93.2%
Fortnite 70−75
−89.2%
140−150
+89.2%
Forza Horizon 4 50−55
−85.2%
100−105
+85.2%
Forza Horizon 5 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−95.7%
90−95
+95.7%
Valorant 110−120
−98.2%
220−230
+98.2%
Atomic Heart 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
Battlefield 5 55−60
−96.4%
110−120
+96.4%
Counter-Strike 2 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−94.4%
350−400
+94.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Dota 2 85−90
−88.2%
160−170
+88.2%
Far Cry 5 40−45
−93.2%
85−90
+93.2%
Fortnite 70−75
−89.2%
140−150
+89.2%
Forza Horizon 4 50−55
−85.2%
100−105
+85.2%
Forza Horizon 5 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
Grand Theft Auto V 45−50
−93.9%
95−100
+93.9%
Metro Exodus 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−95.7%
90−95
+95.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
Valorant 110−120
−98.2%
220−230
+98.2%
Battlefield 5 55−60
−96.4%
110−120
+96.4%
Counter-Strike 2 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Dota 2 85−90
−88.2%
160−170
+88.2%
Far Cry 5 40−45
−93.2%
85−90
+93.2%
Forza Horizon 4 50−55
−85.2%
100−105
+85.2%
Forza Horizon 5 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−95.7%
90−95
+95.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%
Valorant 110−120
−98.2%
220−230
+98.2%
Fortnite 70−75
−89.2%
140−150
+89.2%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−95.9%
190−200
+95.9%
Grand Theft Auto V 20−22
−75%
35−40
+75%
Metro Exodus 14−16
−80%
27−30
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−92.7%
210−220
+92.7%
Valorant 130−140
−97.1%
270−280
+97.1%
Battlefield 5 35−40
−85.7%
65−70
+85.7%
Counter-Strike 2 14−16
−80%
27−30
+80%
Cyberpunk 2077 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Far Cry 5 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Forza Horizon 4 30−35
−93.5%
60−65
+93.5%
Forza Horizon 5 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−75%
35−40
+75%
Fortnite 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Atomic Heart 10−11
−80%
18−20
+80%
Counter-Strike 2 5−6
−80%
9−10
+80%
Grand Theft Auto V 24−27
−87.5%
45−50
+87.5%
Metro Exodus 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Valorant 65−70
−88.4%
130−140
+88.4%
Battlefield 5 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Counter-Strike 2 5−6
−80%
9−10
+80%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%
Dota 2 45−50
−95.7%
90−95
+95.7%
Far Cry 5 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Forza Horizon 4 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Forza Horizon 5 10−11
−80%
18−20
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−75%
21−24
+75%
Fortnite 12−14
−75%
21−24
+75%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.57 27.04
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 26 Tháng 2 2024

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.3%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
928 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.