Apple M1 8-Core GPU vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 388 | 213 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 53.57 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | AD107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) | 26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 2048 |
Tần số nhân | 1278 MHz | 1485 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2025 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 129.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 8.294 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 64 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 128.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.8 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của M1 8-Core GPU và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 28
−96.4%
| 55−60
+96.4%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 30−35
−87.5%
|
60−65
+87.5%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−95.7%
|
45−50
+95.7%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−85.2%
|
50−55
+85.2%
|
Atomic Heart | 30−35
−87.5%
|
60−65
+87.5%
|
Battlefield 5 | 55−60
−96.4%
|
110−120
+96.4%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−95.7%
|
45−50
+95.7%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−85.2%
|
50−55
+85.2%
|
Far Cry 5 | 40−45
−93.2%
|
85−90
+93.2%
|
Fortnite | 70−75
−89.2%
|
140−150
+89.2%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−85.2%
|
100−105
+85.2%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−91.2%
|
65−70
+91.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−95.7%
|
90−95
+95.7%
|
Valorant | 110−120
−98.2%
|
220−230
+98.2%
|
Atomic Heart | 30−35
−87.5%
|
60−65
+87.5%
|
Battlefield 5 | 55−60
−96.4%
|
110−120
+96.4%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−95.7%
|
45−50
+95.7%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 180−190
−94.4%
|
350−400
+94.4%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−85.2%
|
50−55
+85.2%
|
Dota 2 | 85−90
−88.2%
|
160−170
+88.2%
|
Far Cry 5 | 40−45
−93.2%
|
85−90
+93.2%
|
Fortnite | 70−75
−89.2%
|
140−150
+89.2%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−85.2%
|
100−105
+85.2%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−91.2%
|
65−70
+91.2%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
−93.9%
|
95−100
+93.9%
|
Metro Exodus | 24−27
−92.3%
|
50−55
+92.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−95.7%
|
90−95
+95.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−91.2%
|
65−70
+91.2%
|
Valorant | 110−120
−98.2%
|
220−230
+98.2%
|
Battlefield 5 | 55−60
−96.4%
|
110−120
+96.4%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−95.7%
|
45−50
+95.7%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−85.2%
|
50−55
+85.2%
|
Dota 2 | 85−90
−88.2%
|
160−170
+88.2%
|
Far Cry 5 | 40−45
−93.2%
|
85−90
+93.2%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−85.2%
|
100−105
+85.2%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−91.2%
|
65−70
+91.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−95.7%
|
90−95
+95.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−91.2%
|
65−70
+91.2%
|
Valorant | 110−120
−98.2%
|
220−230
+98.2%
|
Fortnite | 70−75
−89.2%
|
140−150
+89.2%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 95−100
−95.9%
|
190−200
+95.9%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
−75%
|
35−40
+75%
|
Metro Exodus | 14−16
−80%
|
27−30
+80%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
−92.7%
|
210−220
+92.7%
|
Valorant | 130−140
−97.1%
|
270−280
+97.1%
|
Battlefield 5 | 35−40
−85.7%
|
65−70
+85.7%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
−80%
|
27−30
+80%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
−90.9%
|
21−24
+90.9%
|
Far Cry 5 | 27−30
−96.4%
|
55−60
+96.4%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−93.5%
|
60−65
+93.5%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−95.7%
|
45−50
+95.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
−75%
|
35−40
+75%
|
Fortnite | 27−30
−96.4%
|
55−60
+96.4%
|
Atomic Heart | 10−11
−80%
|
18−20
+80%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
−87.5%
|
45−50
+87.5%
|
Metro Exodus | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−76.5%
|
30−33
+76.5%
|
Valorant | 65−70
−88.4%
|
130−140
+88.4%
|
Battlefield 5 | 18−20
−94.4%
|
35−40
+94.4%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−80%
|
9−10
+80%
|
Dota 2 | 45−50
−95.7%
|
90−95
+95.7%
|
Far Cry 5 | 12−14
−84.6%
|
24−27
+84.6%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−81.8%
|
40−45
+81.8%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
−80%
|
18−20
+80%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−75%
|
21−24
+75%
|
Fortnite | 12−14
−75%
|
21−24
+75%
|
Vậy Apple M1 8-Core GPU và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.57 | 27.04 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2020 | 26 Tháng 2 2024 |
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.3%vàmới hơn 3 năm.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.