Radeon RX 580 (di động) vs RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và Radeon RX 6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
16.75

RX 6400 chỉ vượt qua RX 580 (di động) với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất304296
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.2150.73
Hiệu quả năng lượng13.2625.55
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6400 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 139% so với RX 580 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304768
Tần số nhân1000 MHz1923 MHz
Tần số Boost1077 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million5,400 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture155.1111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+2.7%
75−80
−2.7%
4K30
+0%
30−35
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92
−84.8%
2.12
+84.8%
4K10.06
−89.7%
5.30
+89.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6400 thấp hơn 85% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6400 thấp hơn 90% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+4%
100−105
−4%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+1.3%
75−80
−1.3%
Counter-Strike 2 100−110
+4%
100−105
−4%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Far Cry 5 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Fortnite 183
+1.7%
180−190
−1.7%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
−1.4%
70−75
+1.4%
Valorant 130−140
−0.7%
140−150
+0.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+1.3%
75−80
−1.3%
Counter-Strike 2 100−110
+4%
100−105
−4%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+1.8%
220−230
−1.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Dota 2 76
+1.3%
75−80
−1.3%
Far Cry 5 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Fortnite 81
+1.3%
80−85
−1.3%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
Grand Theft Auto V 62
+3.3%
60−65
−3.3%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+3.6%
55−60
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+4.6%
65−70
−4.6%
Valorant 130−140
−0.7%
140−150
+0.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+1.3%
75−80
−1.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Dota 2 69
−1.4%
70−75
+1.4%
Far Cry 5 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+2.5%
40−45
−2.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+5.7%
35−40
−5.7%
Valorant 130−140
−0.7%
140−150
+0.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
+0%
60−65
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+1.5%
130−140
−1.5%
Grand Theft Auto V 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Metro Exodus 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−1.8%
170−180
+1.8%
Valorant 170−180
+2.4%
170−180
−2.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+4%
50−55
−4%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Hogwarts Legacy 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+5%
40−45
−5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+10%
30−33
−10%
Hogwarts Legacy 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+0%
24−27
+0%
Valorant 100−110
+3%
100−105
−3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 60−65
+5%
60−65
−5%
Far Cry 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 4 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Hogwarts Legacy 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+0%
14−16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

Vậy RX 580 (di động) và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.75 17.11
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 53 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: hiệu năng cao hơn 2.1%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 88.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 580 (di động) và Radeon RX 6400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2141 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 (di động) hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.