Radeon RX 550X (di động) vs RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550X (di động) và Radeon RX 6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550X (di động)
2018
2 GB GDDR5, 50 Watt
5.24

RX 6400 vượt qua RX 550X (di động) với mức trọn vẹn là 226% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất596292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu51.10
Hiệu quả năng lượng8.3525.69
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhân1100 MHz1923 MHz
Tần số Boost1287 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million5,400 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture51.48111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4048
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550X (Laptop) và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550X (di động) và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−208%
80−85
+208%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
−221%
45−50
+221%
Counter-Strike 2 24−27
−208%
80−85
+208%
Cyberpunk 2077 12−14
−192%
35−40
+192%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
−221%
45−50
+221%
Battlefield 5 24−27
−213%
75−80
+213%
Counter-Strike 2 24−27
−208%
80−85
+208%
Cyberpunk 2077 12−14
−192%
35−40
+192%
Far Cry 5 21
−210%
65−70
+210%
Fortnite 30−35
−224%
110−120
+224%
Forza Horizon 4 24−27
−208%
80−85
+208%
Forza Horizon 5 16−18
−213%
50−55
+213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−210%
65−70
+210%
Valorant 65−70
−218%
210−220
+218%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−221%
45−50
+221%
Battlefield 5 24−27
−213%
75−80
+213%
Counter-Strike 2 24−27
−208%
80−85
+208%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−216%
300−310
+216%
Cyberpunk 2077 12−14
−192%
35−40
+192%
Dota 2 53
−221%
170−180
+221%
Far Cry 5 18
−206%
55−60
+206%
Fortnite 30−35
−224%
110−120
+224%
Forza Horizon 4 24−27
−208%
80−85
+208%
Forza Horizon 5 16−18
−213%
50−55
+213%
Grand Theft Auto V 20−22
−225%
65−70
+225%
Metro Exodus 10−12
−218%
35−40
+218%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−210%
65−70
+210%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−225%
65−70
+225%
Valorant 65−70
−218%
210−220
+218%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−213%
75−80
+213%
Cyberpunk 2077 12−14
−192%
35−40
+192%
Dota 2 49
−206%
150−160
+206%
Far Cry 5 15
−200%
45−50
+200%
Forza Horizon 4 24−27
−208%
80−85
+208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−210%
65−70
+210%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−208%
40−45
+208%
Valorant 65−70
−218%
210−220
+218%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−224%
110−120
+224%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−200%
27−30
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−218%
140−150
+218%
Grand Theft Auto V 7−8
−200%
21−24
+200%
Metro Exodus 5−6
−220%
16−18
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−224%
120−130
+224%
Valorant 60−65
−213%
200−210
+213%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−200%
24−27
+200%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Far Cry 5 10−12
−218%
35−40
+218%
Forza Horizon 4 14−16
−221%
45−50
+221%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−200%
27−30
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−218%
35−40
+218%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−200%
12−14
+200%
Grand Theft Auto V 16−18
−224%
55−60
+224%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−200%
6−7
+200%
Valorant 27−30
−210%
90−95
+210%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−200%
12−14
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 20−22
−225%
65−70
+225%
Far Cry 5 6−7
−200%
18−20
+200%
Forza Horizon 4 8−9
−200%
24−27
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−200%
18−20
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−200%
18−20
+200%

Vậy RX 550X (di động) và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6400 nhanh hơn 208% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.24 17.09
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 53 Watt

RX 550X (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: hiệu năng cao hơn 226.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550X (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550X (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2097 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550X (di động) hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.