Radeon RX 580 (di động) vs GeForce RTX 4050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và GeForce RTX 4050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5,100 Watt
19.49

RTX 4050 Mobile vượt qua RX 580 (di động) với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất291124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10042
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.11không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.4251.68
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân1000 MHz1455 MHz
Tần số Boost1077 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture155.1140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14480
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz16000 GB/s
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 (di động) và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 580 (di động) 19.49
RTX 4050 Mobile 37.54
+92.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 (di động) 15223
RTX 4050 Mobile 30465
+100%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 (di động) 11261
RTX 4050 Mobile 22400
+98.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 69325
RTX 4050 Mobile 134084
+93.4%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 290090
RTX 4050 Mobile 552112
+90.3%

3DMark Time Spy Graphics

RX 580 (di động) 3505
RTX 4050 Mobile 8331
+138%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD78
−21.8%
95
+21.8%
1440p24−27
−95.8%
47
+95.8%
4K31
+0%
31
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.87không có dữ liệu
1440p12.57không có dữ liệu
4K9.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−126%
79
+126%
Cyberpunk 2077 35−40
−164%
103
+164%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−64.5%
100−110
+64.5%
Counter-Strike 2 35−40
−91.4%
67
+91.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.1%
41
+5.1%
Forza Horizon 4 80−85
−149%
204
+149%
Forza Horizon 5 50−55
−96.2%
102
+96.2%
Metro Exodus 50−55
−71.7%
90−95
+71.7%
Red Dead Redemption 2 45−50
−64.4%
70−75
+64.4%
Valorant 75−80
−134%
185
+134%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−64.5%
100−110
+64.5%
Counter-Strike 2 35−40
−68.6%
59
+68.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+8.3%
36
−8.3%
Dota 2 66
−112%
140
+112%
Far Cry 5 65−70
−47%
97
+47%
Fortnite 68
−144%
160−170
+144%
Forza Horizon 4 80−85
−105%
168
+105%
Forza Horizon 5 50−55
−84.6%
95−100
+84.6%
Grand Theft Auto V 62
−103%
126
+103%
Metro Exodus 50−55
+65.6%
32
−65.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 198
+0.5%
190−200
−0.5%
Red Dead Redemption 2 45−50
−64.4%
70−75
+64.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−94.1%
130−140
+94.1%
Valorant 75−80
−88.6%
140−150
+88.6%
World of Tanks 220−230
−22.4%
270−280
+22.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−64.5%
100−110
+64.5%
Counter-Strike 2 35−40
−22.9%
43
+22.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+18.2%
33
−18.2%
Dota 2 69
−135%
162
+135%
Far Cry 5 65−70
−43.9%
95−100
+43.9%
Forza Horizon 4 80−85
−76.8%
145
+76.8%
Forza Horizon 5 50−55
−53.8%
80
+53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
−240%
190−200
+240%
Valorant 75−80
−74.7%
138
+74.7%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−87.1%
58
+87.1%
Grand Theft Auto V 30−35
−87.1%
58
+87.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
170−180
+2.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
−118%
35−40
+118%
World of Tanks 130−140
−78.9%
230−240
+78.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−75%
70−75
+75%
Counter-Strike 2 16−18
−47.1%
25
+47.1%
Cyberpunk 2077 16−18
−12.5%
18
+12.5%
Far Cry 5 50−55
−133%
120−130
+133%
Forza Horizon 4 50−55
−68%
84
+68%
Forza Horizon 5 30−35
−100%
60−65
+100%
Metro Exodus 40−45
−86.4%
80−85
+86.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−119%
59
+119%
Valorant 50−55
−84%
92
+84%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+125%
8
−125%
Dota 2 30−35
−93.9%
64
+93.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−93.9%
64
+93.9%
Metro Exodus 14−16
−221%
45
+221%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−107%
120−130
+107%
Red Dead Redemption 2 12−14
−100%
24−27
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−93.9%
64
+93.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−126%
40−45
+126%
Counter-Strike 2 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9
+50%
Dota 2 30−35
−248%
115
+248%
Far Cry 5 24−27
−120%
55−60
+120%
Fortnite 21−24
−126%
50−55
+126%
Forza Horizon 4 27−30
−82.8%
53
+82.8%
Forza Horizon 5 16−18
−119%
35−40
+119%
Valorant 21−24
−161%
60−65
+161%

Vậy RX 580 (di động) và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 125%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4050 Mobile nhanh hơn 248%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)
  • RTX 4050 Mobile tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.49 37.54
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050 Mobile: hiệu năng cao hơn 92.6%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 (di động) và GeForce RTX 4050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2926 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 (di động) hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.