Radeon RX 5700M vs GeForce MX330

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700M và GeForce MX330, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700M
2020
8 GB GDDR6, 180 Watt
3.85

MX330 vượt qua RX 5700M với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700M và GeForce MX330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất705598
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.5742.56
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2020 (5 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700M và GeForce MX330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700M và GeForce MX330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304384
Tần số nhân1465 MHz1531 MHz
Tần số Boost1720 MHz1594 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million1,800 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture247.738.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.926 TFLOPS1.224 TFLOPS
ROPs6416
TMUs14424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700M và GeForce MX330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700M và GeForce MX330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700M và GeForce MX330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5700M và GeForce MX330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700M và GeForce MX330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700M và GeForce MX330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700M 3.85
GeForce MX330 5.80
+50.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700M 1599
GeForce MX330 2409
+50.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700M và GeForce MX330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−57.1%
22
+57.1%
4K14−16
−64.3%
23
+64.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Hogwarts Legacy 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−93.3%
29
+93.3%
Counter-Strike 2 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Far Cry 5 10−12
−109%
23
+109%
Fortnite 21−24
−186%
63
+186%
Forza Horizon 4 18−20
−72.2%
31
+72.2%
Forza Horizon 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Hogwarts Legacy 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Valorant 50−55
−123%
118
+123%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−53.3%
23
+53.3%
Counter-Strike 2 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−40%
95−100
+40%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 35−40
−100%
70
+100%
Far Cry 5 10−12
−36.4%
15
+36.4%
Fortnite 21−24
−54.5%
34
+54.5%
Forza Horizon 4 18−20
−22.2%
22
+22.2%
Forza Horizon 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Grand Theft Auto V 12−14
−75%
21−24
+75%
Hogwarts Legacy 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Metro Exodus 7−8
−57.1%
11
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−58.3%
19
+58.3%
Valorant 50−55
−100%
106
+100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−26.7%
19
+26.7%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 35−40
−82.9%
64
+82.9%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14
+27.3%
Forza Horizon 4 18−20
+12.5%
16
−12.5%
Hogwarts Legacy 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12
+0%
Valorant 50−55
−26.4%
65−70
+26.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+4.8%
21
−4.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−80%
9−10
+80%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Grand Theft Auto V 3−4
−133%
7−8
+133%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−28.6%
35−40
+28.6%
Valorant 40−45
−61%
65−70
+61%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 9−10
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Forza Horizon 4 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Hogwarts Legacy 4−5
−50%
6−7
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 12−14
−100%
24
+100%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−50%
6−7
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−50%
6−7
+50%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy RX 5700M và GeForce MX330 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX330 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX330 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 5700M nhanh hơn 13%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce MX330 nhanh hơn 186%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • GeForce MX330 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.85 5.80
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 10 Watt

RX 5700M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX330: hiệu năng cao hơn 50.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX330 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700M
Radeon RX 5700M
NVIDIA GeForce MX330
GeForce MX330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2263 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700M hoặc GeForce MX330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.