Radeon RX 5700M vs RX 5600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700M và Radeon RX 5600M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700M
2020
8 GB GDDR6, 180 Watt
3.85

RX 5600M vượt qua RX 5700M với mức trọn vẹn là 452% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700M và Radeon RX 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất705262
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.5710.40
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2020 (5 năm năm trước)7 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700M và Radeon RX 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700M và Radeon RX 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1465 MHz1035 MHz
Tần số Boost1720 MHz1265 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million10,300 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture247.7182.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.926 TFLOPS5.829 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700M và Radeon RX 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700M và Radeon RX 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700M và Radeon RX 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700M và Radeon RX 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.31.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700M và Radeon RX 5600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700M 3.85
RX 5600M 21.26
+452%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700M 1599
RX 5600M 8826
+452%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700M và Radeon RX 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−500%
84
+500%
1440p10−12
−470%
57
+470%
4K5−6
−520%
31
+520%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−786%
120−130
+786%
Cyberpunk 2077 8−9
−475%
45−50
+475%
Hogwarts Legacy 8−9
−438%
40−45
+438%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−660%
114
+660%
Counter-Strike 2 14−16
−786%
120−130
+786%
Cyberpunk 2077 8−9
−475%
45−50
+475%
Far Cry 5 10−12
−545%
70−75
+545%
Fortnite 21−24
−400%
110−120
+400%
Forza Horizon 4 18−20
−383%
85−90
+383%
Forza Horizon 5 9−10
−667%
65−70
+667%
Hogwarts Legacy 8−9
−438%
40−45
+438%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−419%
80−85
+419%
Valorant 50−55
−191%
150−160
+191%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−647%
112
+647%
Counter-Strike 2 14−16
−786%
120−130
+786%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−250%
240−250
+250%
Cyberpunk 2077 8−9
−475%
45−50
+475%
Dota 2 35−40
−206%
107
+206%
Far Cry 5 10−12
−545%
70−75
+545%
Fortnite 21−24
−400%
110−120
+400%
Forza Horizon 4 18−20
−383%
85−90
+383%
Forza Horizon 5 9−10
−667%
65−70
+667%
Grand Theft Auto V 12−14
−567%
80−85
+567%
Hogwarts Legacy 8−9
−438%
40−45
+438%
Metro Exodus 7−8
−743%
59
+743%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−419%
80−85
+419%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−767%
104
+767%
Valorant 50−55
−191%
150−160
+191%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−607%
106
+607%
Cyberpunk 2077 8−9
−475%
45−50
+475%
Dota 2 35−40
−197%
104
+197%
Far Cry 5 10−12
−627%
80
+627%
Forza Horizon 4 18−20
−383%
85−90
+383%
Hogwarts Legacy 8−9
−438%
40−45
+438%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−419%
80−85
+419%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−433%
64
+433%
Valorant 50−55
−117%
115
+117%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−400%
110−120
+400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−820%
45−50
+820%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−431%
150−160
+431%
Grand Theft Auto V 3−4
−1167%
35−40
+1167%
Metro Exodus 2−3
−1300%
27−30
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−521%
170−180
+521%
Valorant 40−45
−371%
190−200
+371%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 82
Cyberpunk 2077 3−4
−600%
21−24
+600%
Far Cry 5 9−10
−433%
45−50
+433%
Forza Horizon 4 9−10
−511%
55−60
+511%
Hogwarts Legacy 4−5
−500%
24−27
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−467%
30−35
+467%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−614%
50−55
+614%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−144%
35−40
+144%
Valorant 18−20
−553%
120−130
+553%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9−10
+800%
Dota 2 12−14
−500%
70−75
+500%
Far Cry 5 5−6
−380%
24−27
+380%
Forza Horizon 4 4−5
−850%
35−40
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−450%
21−24
+450%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−475%
21−24
+475%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
+0%
41
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy RX 5700M và RX 5600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600M nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600M nhanh hơn 470% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600M nhanh hơn 520% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 5600M nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.85 21.26
Mức độ mới 1 Tháng 3 2020 7 Tháng 7 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 150 Watt

RX 5700M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5600M: hiệu năng cao hơn 452.2%, mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700M
Radeon RX 5700M
AMD Radeon RX 5600M
Radeon RX 5600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 238 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700M hoặc Radeon RX 5600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.