Qualcomm Adreno 685 vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 685 và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm Adreno 685
2018
7 Watt
2.44
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
26.28
+977%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua Qualcomm Adreno 685 với mức trọn vẹn là 977% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 685 và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất849219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.6453.08
Kiến trúckhông có dữ liệuAda Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 685 và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 685 và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu2048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.294 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm Adreno 685 và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 685 và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm Adreno 685 và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 685 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 685 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 685 2.44
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 26.28
+977%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm Adreno 685 1927
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+950%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 685 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
−900%
50−55
+900%
Cyberpunk 2077 5−6
−900%
50−55
+900%
Hogwarts Legacy 6−7
−900%
60−65
+900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
−971%
75−80
+971%
Counter-Strike 2 5−6
−900%
50−55
+900%
Cyberpunk 2077 5−6
−900%
50−55
+900%
Far Cry 5 5−6
−900%
50−55
+900%
Fortnite 10−12
−900%
110−120
+900%
Forza Horizon 4 12−14
−900%
120−130
+900%
Forza Horizon 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Hogwarts Legacy 6−7
−900%
60−65
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−900%
120−130
+900%
Valorant 40−45
−971%
450−500
+971%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
−971%
75−80
+971%
Counter-Strike 2 5−6
−900%
50−55
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−964%
500−550
+964%
Cyberpunk 2077 5−6
−900%
50−55
+900%
Dota 2 24−27
−940%
260−270
+940%
Far Cry 5 5−6
−900%
50−55
+900%
Fortnite 10−12
−900%
110−120
+900%
Forza Horizon 4 12−14
−900%
120−130
+900%
Forza Horizon 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Grand Theft Auto V 6−7
−900%
60−65
+900%
Hogwarts Legacy 6−7
−900%
60−65
+900%
Metro Exodus 4−5
−900%
40−45
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−900%
120−130
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−956%
95−100
+956%
Valorant 40−45
−971%
450−500
+971%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−971%
75−80
+971%
Cyberpunk 2077 5−6
−900%
50−55
+900%
Dota 2 24−27
−940%
260−270
+940%
Far Cry 5 5−6
−900%
50−55
+900%
Forza Horizon 4 12−14
−900%
120−130
+900%
Hogwarts Legacy 6−7
−900%
60−65
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−900%
120−130
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−956%
95−100
+956%
Valorant 40−45
−971%
450−500
+971%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
−900%
110−120
+900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−950%
21−24
+950%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−959%
180−190
+959%
Grand Theft Auto V 1−2
−900%
10−11
+900%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−959%
180−190
+959%
Valorant 21−24
−948%
220−230
+948%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−950%
21−24
+950%
Far Cry 5 7−8
−971%
75−80
+971%
Forza Horizon 4 6−7
−900%
60−65
+900%
Hogwarts Legacy 2−3
−950%
21−24
+950%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−900%
40−45
+900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−900%
40−45
+900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−967%
160−170
+967%
Valorant 12−14
−900%
120−130
+900%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 6−7
−900%
60−65
+900%
Far Cry 5 4−5
−900%
40−45
+900%
Forza Horizon 4 1−2
−900%
10−11
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−900%
30−33
+900%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−900%
30−33
+900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.44 26.28
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 26 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 35 Watt

Qualcomm Adreno 685 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 977%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 685 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm Adreno 685 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 685
Adreno 685
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 685 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 685 hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.