Radeon RX 5700 vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5700
2019
8 GB GDDR6, 180 Watt
34.05
+37.8%

RX 5700 vượt qua Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất143221
Vị trí theo mức độ phổ biến48không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.41không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.1252.71
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1465 MHz1485 MHz
Tần số Boost1725 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million18,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture248.4129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.949 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài268 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 34.05
+37.8%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 24.71

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 31470
+55.5%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 91993
+38.8%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 66297

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5700 23746
+68%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD114
+42.5%
80−85
−42.5%
1440p69
+38%
50−55
−38%
4K43
+43.3%
30−35
−43.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06không có dữ liệu
1440p5.06không có dữ liệu
4K8.12không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
+43.3%
240−250
−43.3%
Cyberpunk 2077 84
+40%
60−65
−40%
Hogwarts Legacy 115
+43.8%
80−85
−43.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 115
+43.8%
80−85
−43.8%
Counter-Strike 2 307
+39.5%
220−230
−39.5%
Cyberpunk 2077 75
+50%
50−55
−50%
Far Cry 5 156
+41.8%
110−120
−41.8%
Fortnite 166
+38.3%
120−130
−38.3%
Forza Horizon 4 132
+38.9%
95−100
−38.9%
Forza Horizon 5 150
+50%
100−105
−50%
Hogwarts Legacy 86
+43.3%
60−65
−43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 151
+51%
100−105
−51%
Valorant 294
+40%
210−220
−40%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 105
+40%
75−80
−40%
Counter-Strike 2 154
+40%
110−120
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+38.5%
200−210
−38.5%
Cyberpunk 2077 67
+48.9%
45−50
−48.9%
Dota 2 156
+41.8%
110−120
−41.8%
Far Cry 5 144
+44%
100−105
−44%
Fortnite 140
+40%
100−105
−40%
Forza Horizon 4 130
+44.4%
90−95
−44.4%
Forza Horizon 5 132
+38.9%
95−100
−38.9%
Grand Theft Auto V 137
+44.2%
95−100
−44.2%
Hogwarts Legacy 68
+51.1%
45−50
−51.1%
Metro Exodus 87
+45%
60−65
−45%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
+44%
100−105
−44%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+47%
100−105
−47%
Valorant 291
+38.6%
210−220
−38.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 97
+38.6%
70−75
−38.6%
Cyberpunk 2077 58
+45%
40−45
−45%
Dota 2 146
+46%
100−105
−46%
Far Cry 5 135
+42.1%
95−100
−42.1%
Forza Horizon 4 118
+38.8%
85−90
−38.8%
Hogwarts Legacy 50
+42.9%
35−40
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+39%
100−105
−39%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
+40%
65−70
−40%
Valorant 160
+45.5%
110−120
−45.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 118
+38.8%
85−90
−38.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 87
+45%
60−65
−45%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+41.2%
170−180
−41.2%
Grand Theft Auto V 72
+44%
50−55
−44%
Metro Exodus 51
+45.7%
35−40
−45.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 277
+38.5%
200−210
−38.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 81
+47.3%
55−60
−47.3%
Cyberpunk 2077 36
+50%
24−27
−50%
Far Cry 5 93
+43.1%
65−70
−43.1%
Forza Horizon 4 103
+47.1%
70−75
−47.1%
Hogwarts Legacy 38
+40.7%
27−30
−40.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 77
+40%
55−60
−40%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
+38.9%
18−20
−38.9%
Grand Theft Auto V 72
+44%
50−55
−44%
Hogwarts Legacy 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Metro Exodus 31
+47.6%
21−24
−47.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+60%
30−33
−60%
Valorant 231
+44.4%
160−170
−44.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 54
+54.3%
35−40
−54.3%
Counter-Strike 2 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Cyberpunk 2077 15
+50%
10−11
−50%
Dota 2 100
+42.9%
70−75
−42.9%
Far Cry 5 47
+56.7%
30−33
−56.7%
Forza Horizon 4 70
+40%
50−55
−40%
Hogwarts Legacy 21
+50%
14−16
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
+47.5%
40−45
−47.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 39
+44.4%
27−30
−44.4%

Vậy RX 5700 và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.05 24.71
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 35 Watt

RX 5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 414.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn RTX 500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1988 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 25 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.