Radeon RX 5700 vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5700
2019
8 GB GDDR6,180 Watt
37.43

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua RX 5700 với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12655
Vị trí theo mức độ phổ biến39không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.26không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.3130.73
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23045120
Tần số nhân1465 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1725 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt115 Watt (60 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture248.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.949 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài268 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5700 37.43
RTX 3500 Ada Generation Mobile 51.33
+37.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 14385
RTX 3500 Ada Generation Mobile 19727
+37.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 31470
RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630
+32.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5700 23746
RTX 3500 Ada Generation Mobile 29248
+23.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
−29.3%
150−160
+29.3%
1440p70
−35.7%
95−100
+35.7%
4K43
−27.9%
55−60
+27.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.01không có dữ liệu
1440p4.99không có dữ liệu
4K8.12không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 82
−34.1%
110−120
+34.1%
Cyberpunk 2077 84
−31%
110−120
+31%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
−30.4%
120−130
+30.4%
Counter-Strike 2 67
−34.3%
90−95
+34.3%
Cyberpunk 2077 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Forza Horizon 4 214
−35.5%
290−300
+35.5%
Forza Horizon 5 126
−34.9%
170−180
+34.9%
Metro Exodus 148
−35.1%
200−210
+35.1%
Red Dead Redemption 2 113
−32.7%
150−160
+32.7%
Valorant 182
−31.9%
240−250
+31.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 176
−36.4%
240−250
+36.4%
Counter-Strike 2 57
−31.6%
75−80
+31.6%
Cyberpunk 2077 63
−34.9%
85−90
+34.9%
Dota 2 143
−32.9%
190−200
+32.9%
Far Cry 5 77
−29.9%
100−105
+29.9%
Fortnite 160−170
−32.5%
220−230
+32.5%
Forza Horizon 4 175
−31.4%
230−240
+31.4%
Forza Horizon 5 97
−34%
130−140
+34%
Grand Theft Auto V 137
−31.4%
180−190
+31.4%
Metro Exodus 102
−27.5%
130−140
+27.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 215
−34.9%
290−300
+34.9%
Red Dead Redemption 2 59
−35.6%
80−85
+35.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
−29.8%
170−180
+29.8%
Valorant 100
−30%
130−140
+30%
World of Tanks 270−280
−25.4%
350−400
+25.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
−25%
100−105
+25%
Counter-Strike 2 50
−30%
65−70
+30%
Cyberpunk 2077 55
−36.4%
75−80
+36.4%
Dota 2 146
−37%
200−210
+37%
Far Cry 5 95−100
−36.8%
130−140
+36.8%
Forza Horizon 4 155
−35.5%
210−220
+35.5%
Forza Horizon 5 94
−27.7%
120−130
+27.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−37.1%
270−280
+37.1%
Valorant 160
−31.3%
210−220
+31.3%

1440p
High Preset

Dota 2 72
−31.9%
95−100
+31.9%
Grand Theft Auto V 72
−31.9%
95−100
+31.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Red Dead Redemption 2 37
−35.1%
50−55
+35.1%
World of Tanks 230−240
−26.1%
300−310
+26.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 78
−28.2%
100−105
+28.2%
Counter-Strike 2 32
−25%
40−45
+25%
Cyberpunk 2077 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Far Cry 5 120−130
−32.2%
160−170
+32.2%
Forza Horizon 4 108
−29.6%
140−150
+29.6%
Forza Horizon 5 64
−32.8%
85−90
+32.8%
Metro Exodus 94
−27.7%
120−130
+27.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Valorant 110
−36.4%
150−160
+36.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
−20%
30−33
+20%
Dota 2 72
−31.9%
95−100
+31.9%
Grand Theft Auto V 72
−31.9%
95−100
+31.9%
Metro Exodus 31
−29%
40−45
+29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
−36.4%
180−190
+36.4%
Red Dead Redemption 2 24
−25%
30−33
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−31.9%
95−100
+31.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−27.7%
60−65
+27.7%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Cyberpunk 2077 15
−20%
18−20
+20%
Dota 2 100
−30%
130−140
+30%
Far Cry 5 55−60
−36.4%
75−80
+36.4%
Fortnite 50−55
−34.6%
70−75
+34.6%
Forza Horizon 4 64
−32.8%
85−90
+32.8%
Forza Horizon 5 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Valorant 56
−33.9%
75−80
+33.9%

Vậy RX 5700 và RTX 3500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.43 51.33
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 115 Watt

RTX 3500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.5%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 3500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5700 và RTX 3500 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1868 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5700 hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.