RTX A1000 Mobile vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua RTX A1000 Mobile với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 228 | 213 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 28.52 | 53.61 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA107 | AD107 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước) | 26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 2048 |
Tần số nhân | 630 MHz | 1485 MHz |
Tần số Boost | 1140 MHz | 2025 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 72.96 | 129.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.669 TFLOPS | 8.294 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 64 | 64 |
Tensor Cores | 64 | 64 |
Ray Tracing Cores | 16 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1375 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 176.0 GB/s | 128.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | 8.9 |
DLSS | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Vantage Performance
- 3DMark Fire Strike Graphics
- 3DMark Time Spy Graphics
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Time Spy Graphics
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 71
−5.6%
| 75−80
+5.6%
|
1440p | 27
+0%
| 27−30
+0%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 60−65
−9.4%
|
70−75
+9.4%
|
Counter-Strike 2 | 66
−6.1%
|
70−75
+6.1%
|
Cyberpunk 2077 | 61
−6.6%
|
65−70
+6.6%
|
Atomic Heart | 60−65
−9.4%
|
70−75
+9.4%
|
Battlefield 5 | 90−95
−7.5%
|
100−105
+7.5%
|
Counter-Strike 2 | 50
+0%
|
50−55
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 50
+0%
|
50−55
+0%
|
Far Cry 5 | 85
−5.9%
|
90−95
+5.9%
|
Fortnite | 110−120
−3.4%
|
120−130
+3.4%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−7.5%
|
100−105
+7.5%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−6.1%
|
70−75
+6.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−4.4%
|
95−100
+4.4%
|
Valorant | 160−170
−4.9%
|
170−180
+4.9%
|
Atomic Heart | 60−65
−9.4%
|
70−75
+9.4%
|
Battlefield 5 | 90−95
−7.5%
|
100−105
+7.5%
|
Counter-Strike 2 | 42
−7.1%
|
45−50
+7.1%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
−6.3%
|
270−280
+6.3%
|
Cyberpunk 2077 | 37
−8.1%
|
40−45
+8.1%
|
Dota 2 | 112
−7.1%
|
120−130
+7.1%
|
Far Cry 5 | 79
−7.6%
|
85−90
+7.6%
|
Fortnite | 110−120
−3.4%
|
120−130
+3.4%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−7.5%
|
100−105
+7.5%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−6.1%
|
70−75
+6.1%
|
Grand Theft Auto V | 91
−4.4%
|
95−100
+4.4%
|
Metro Exodus | 41
+2.5%
|
40−45
−2.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−4.4%
|
95−100
+4.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 85
−5.9%
|
90−95
+5.9%
|
Valorant | 160−170
−4.9%
|
170−180
+4.9%
|
Battlefield 5 | 90−95
−7.5%
|
100−105
+7.5%
|
Counter-Strike 2 | 35
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 29
−3.4%
|
30−33
+3.4%
|
Dota 2 | 132
−6.1%
|
140−150
+6.1%
|
Far Cry 5 | 73
−9.6%
|
80−85
+9.6%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−7.5%
|
100−105
+7.5%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−6.1%
|
70−75
+6.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−4.4%
|
95−100
+4.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 43
−4.7%
|
45−50
+4.7%
|
Valorant | 160−170
−4.9%
|
170−180
+4.9%
|
Fortnite | 110−120
−3.4%
|
120−130
+3.4%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−4.3%
|
24−27
+4.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
−9.1%
|
180−190
+9.1%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
−7.1%
|
45−50
+7.1%
|
Metro Exodus | 24
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
−8.6%
|
190−200
+8.6%
|
Valorant | 200−210
−8.9%
|
220−230
+8.9%
|
Battlefield 5 | 65−70
−7.7%
|
70−75
+7.7%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−4.3%
|
24−27
+4.3%
|
Far Cry 5 | 50−55
−1.9%
|
55−60
+1.9%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
−8.3%
|
65−70
+8.3%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
−7.1%
|
45−50
+7.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
−2.6%
|
40−45
+2.6%
|
Fortnite | 55−60
−7.1%
|
60−65
+7.1%
|
Atomic Heart | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−9.1%
|
12−14
+9.1%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
−4.7%
|
45−50
+4.7%
|
Metro Exodus | 20−22
−5%
|
21−24
+5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 130−140
−2.9%
|
140−150
+2.9%
|
Battlefield 5 | 35−40
+2.9%
|
35−40
−2.9%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−9.1%
|
12−14
+9.1%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Dota 2 | 75−80
−3.9%
|
80−85
+3.9%
|
Far Cry 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+2.5%
|
40−45
−2.5%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−9.1%
|
24−27
+9.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Fortnite | 24−27
−8%
|
27−30
+8%
|
Vậy RTX A1000 Mobile và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
- Hòa ở độ phân giải 1440p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 24.96 | 27.37 |
Mức độ mới | 30 Tháng 3 2022 | 26 Tháng 2 2024 |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 35 Watt |
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.