RTX A1000 Mobile vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX A1000 Mobile
2022
4 GB GDDR6, 60 Watt
24.96
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
27.37
+9.7%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua RTX A1000 Mobile với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất228213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.5253.61
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân630 MHz1485 MHz
Tần số Boost1140 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture72.96129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.669 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Cores6464
Ray Tracing Cores1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ176.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A1000 Mobile 24.96
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 27.37
+9.7%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX A1000 Mobile 15135
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+33.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX A1000 Mobile 58312
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 66297
+13.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX A1000 Mobile 11321
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136
+24.9%

3DMark Time Spy Graphics

RTX A1000 Mobile 4256
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 5278
+24%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
−5.6%
75−80
+5.6%
1440p27
+0%
27−30
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 60−65
−9.4%
70−75
+9.4%
Counter-Strike 2 66
−6.1%
70−75
+6.1%
Cyberpunk 2077 61
−6.6%
65−70
+6.6%
Atomic Heart 60−65
−9.4%
70−75
+9.4%
Battlefield 5 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Counter-Strike 2 50
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 85
−5.9%
90−95
+5.9%
Fortnite 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%
Forza Horizon 4 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Forza Horizon 5 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%
Valorant 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Atomic Heart 60−65
−9.4%
70−75
+9.4%
Battlefield 5 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Counter-Strike 2 42
−7.1%
45−50
+7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−6.3%
270−280
+6.3%
Cyberpunk 2077 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Dota 2 112
−7.1%
120−130
+7.1%
Far Cry 5 79
−7.6%
85−90
+7.6%
Fortnite 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%
Forza Horizon 4 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Forza Horizon 5 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Grand Theft Auto V 91
−4.4%
95−100
+4.4%
Metro Exodus 41
+2.5%
40−45
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
−5.9%
90−95
+5.9%
Valorant 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Battlefield 5 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Counter-Strike 2 35
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 29
−3.4%
30−33
+3.4%
Dota 2 132
−6.1%
140−150
+6.1%
Far Cry 5 73
−9.6%
80−85
+9.6%
Forza Horizon 4 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Forza Horizon 5 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−4.7%
45−50
+4.7%
Valorant 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Fortnite 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%
Counter-Strike 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−9.1%
180−190
+9.1%
Grand Theft Auto V 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Metro Exodus 24
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 200−210
−8.9%
220−230
+8.9%
Battlefield 5 65−70
−7.7%
70−75
+7.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Far Cry 5 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Forza Horizon 4 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
Forza Horizon 5 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Fortnite 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Grand Theft Auto V 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Metro Exodus 20−22
−5%
21−24
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 130−140
−2.9%
140−150
+2.9%
Battlefield 5 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
−3.9%
80−85
+3.9%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Forza Horizon 5 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 24−27
−8%
27−30
+8%

Vậy RTX A1000 Mobile và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.96 27.37
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 26 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 35 Watt

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa RTX A1000 Mobile và RTX 500 Ada Generation Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A1000 Mobile hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.