Radeon RX 5700 XT vs RX 5700

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700 XT
2019
8 GB GDDR6, 225 Watt
36.76
+14.4%

RX 5700 XT vượt qua RX 5700 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất95134
Vị trí theo mức độ phổ biến5334
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.2539.63
Hiệu quả năng lượng13.0014.21
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 9% so với RX 5700.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602304
Tần số nhân1605 MHz1465 MHz
Tần số Boost1905 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million10,300 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture304.8248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.754 TFLOPS7.949 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài272 mm268 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s448.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 XT 36.76
+14.4%
RX 5700 32.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 16437
+14.4%
RX 5700 14373

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 XT 35823
+13.8%
RX 5700 31470

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 XT 83961
RX 5700 91993
+9.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5700 XT 26189
+10.3%
RX 5700 23746

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 XT 146093
+9.9%
RX 5700 132911

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 XT 499658
+2.2%
RX 5700 489113

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 5700 XT 115
RX 5700 116
+0.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 5700 XT 110
+3.8%
RX 5700 106

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 5700 XT 43
+2.4%
RX 5700 42

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 5700 XT 174
+7.4%
RX 5700 162

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 5700 XT 81
+3.3%
RX 5700 78

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 5700 XT 47
+10.1%
RX 5700 43

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 5700 XT 141
+7.6%
RX 5700 131

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 5700 XT 13
+5.8%
RX 5700 12

SPECviewperf 12 - Showcase

RX 5700 XT 138
+8.6%
RX 5700 127

SPECviewperf 12 - Catia

RX 5700 XT 159
+17%
RX 5700 136

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 5700 XT 200
+14.3%
RX 5700 175

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RX 5700 XT 174
+11.6%
RX 5700 156

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD126
+9.6%
115
−9.6%
1440p78
+9.9%
71
−9.9%
4K49
+11.4%
44
−11.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17
−4.3%
3.03
+4.3%
1440p5.12
−4.1%
4.92
+4.1%
4K8.14
−2.7%
7.93
+2.7%
  • RX 5700 XT và RX 5700 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT và RX 5700 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT và RX 5700 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 175
+10.1%
159
−10.1%
Counter-Strike 2 347
+0.9%
344
−0.9%
Cyberpunk 2077 78
−7.7%
84
+7.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 133
+9.9%
121
−9.9%
Battlefield 5 119
+3.5%
115
−3.5%
Counter-Strike 2 308
+0.3%
307
−0.3%
Cyberpunk 2077 78
+4%
75
−4%
Far Cry 5 138
−13%
156
+13%
Fortnite 223
+34.3%
166
−34.3%
Forza Horizon 4 155
+17.4%
132
−17.4%
Forza Horizon 5 173
+15.3%
150
−15.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 177
+17.2%
151
−17.2%
Valorant 313
+6.5%
294
−6.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
+11.4%
70
−11.4%
Battlefield 5 110
+4.8%
105
−4.8%
Counter-Strike 2 177
+14.9%
154
−14.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%
Cyberpunk 2077 75
+11.9%
67
−11.9%
Dota 2 92
−69.6%
156
+69.6%
Far Cry 5 130
−10.8%
144
+10.8%
Fortnite 179
+27.9%
140
−27.9%
Forza Horizon 4 154
+18.5%
130
−18.5%
Forza Horizon 5 152
+15.2%
132
−15.2%
Grand Theft Auto V 145
+5.8%
137
−5.8%
Metro Exodus 97
+11.5%
87
−11.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 166
+15.3%
144
−15.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+4.8%
147
−4.8%
Valorant 294
+1%
291
−1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 105
+8.2%
97
−8.2%
Cyberpunk 2077 67
+15.5%
58
−15.5%
Dota 2 103
−41.7%
146
+41.7%
Far Cry 5 111
−21.6%
135
+21.6%
Forza Horizon 4 148
+25.4%
118
−25.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+0%
139
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
+2.2%
91
−2.2%
Valorant 159
−0.6%
160
+0.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 143
+21.2%
118
−21.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 105
+20.7%
87
−20.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+14.2%
230−240
−14.2%
Grand Theft Auto V 79
+9.7%
72
−9.7%
Metro Exodus 57
+11.8%
51
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 286
+3.2%
277
−3.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+9.9%
81
−9.9%
Cyberpunk 2077 40
+11.1%
36
−11.1%
Far Cry 5 97
+4.3%
93
−4.3%
Forza Horizon 4 119
+15.5%
103
−15.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+19%
60−65
−19%

1440p
Epic Preset

Fortnite 93
+20.8%
77
−20.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Counter-Strike 2 28
+12%
25
−12%
Grand Theft Auto V 79
+9.7%
72
−9.7%
Metro Exodus 35
+12.9%
31
−12.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+12.5%
48
−12.5%
Valorant 242
+4.8%
231
−4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+11.1%
54
−11.1%
Counter-Strike 2 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Cyberpunk 2077 17
+13.3%
15
−13.3%
Dota 2 93
−7.5%
100
+7.5%
Far Cry 5 53
+12.8%
47
−12.8%
Forza Horizon 4 79
+12.9%
70
−12.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−11.3%
59
+11.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 45
+15.4%
39
−15.4%

Vậy RX 5700 XT và RX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 5700 XT nhanh hơn 34%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 5700 nhanh hơn 70%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (83%)
  • RX 5700 tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.76 32.14
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 180 Watt

RX 5700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 8489 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1932 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 XT hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.