Radeon RX 5700 XT vs RX 5600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700 XT
2019
8 GB GDDR6, 225 Watt
36.76
+21.6%

RX 5700 XT vượt qua RX 5600 XT với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất95150
Vị trí theo mức độ phổ biến5398
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.2548.85
Hiệu quả năng lượng13.0016.04
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 13% so với RX 5700 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602304
Tần số nhân1605 MHz1130 MHz
Tần số Boost1905 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million10,300 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture304.8224.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.754 TFLOPS7.188 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài272 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 XT 36.76
+21.6%
RX 5600 XT 30.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 16437
+21.6%
RX 5600 XT 13517

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 XT 35823
+14.4%
RX 5600 XT 31310

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 XT 83961
RX 5600 XT 86004
+2.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5700 XT 26189
+18.7%
RX 5600 XT 22058

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 XT 146093
+26.1%
RX 5600 XT 115838

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 XT 499658
RX 5600 XT 548796
+9.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 5700 XT 115
+17.3%
RX 5600 XT 98

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 5700 XT 110
RX 5600 XT 135
+22.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 5700 XT 43
RX 5600 XT 104
+141%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 5700 XT 174
+4.8%
RX 5600 XT 166

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 5700 XT 81
RX 5600 XT 85
+4.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 5700 XT 47
RX 5600 XT 71
+52%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 5700 XT 141
+17.5%
RX 5600 XT 120

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 5700 XT 13
RX 5600 XT 53
+315%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 5700 XT 200
+1.5%
RX 5600 XT 197

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD126
+16.7%
108
−16.7%
1440p78
+21.9%
64
−21.9%
4K49
+28.9%
38
−28.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17
−22.6%
2.58
+22.6%
1440p5.12
−17.3%
4.36
+17.3%
4K8.14
−10.9%
7.34
+10.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 11% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 175
+19%
147
−19%
Counter-Strike 2 347
+8.4%
320
−8.4%
Cyberpunk 2077 78
−6.4%
83
+6.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 133
+15.7%
115
−15.7%
Battlefield 5 119
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 308
+19.8%
257
−19.8%
Cyberpunk 2077 78
+5.4%
74
−5.4%
Far Cry 5 138
−7.2%
148
+7.2%
Fortnite 223
+51.7%
140−150
−51.7%
Forza Horizon 4 155
−19.4%
185
+19.4%
Forza Horizon 5 173
+66.3%
104
−66.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 177
+35.1%
130−140
−35.1%
Valorant 313
+13.8%
275
−13.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
+18.2%
66
−18.2%
Battlefield 5 110
−8.2%
110−120
+8.2%
Counter-Strike 2 177
+31.1%
135
−31.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.7%
270−280
−0.7%
Cyberpunk 2077 75
+19%
63
−19%
Dota 2 92
−101%
185
+101%
Far Cry 5 130
−3.8%
135
+3.8%
Fortnite 179
+21.8%
140−150
−21.8%
Forza Horizon 4 154
−12.3%
173
+12.3%
Forza Horizon 5 152
+67%
91
−67%
Grand Theft Auto V 145
+15.1%
126
−15.1%
Metro Exodus 97
+19.8%
81
−19.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 166
+26.7%
130−140
−26.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+10%
140
−10%
Valorant 294
+8.1%
272
−8.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 105
−13.3%
110−120
+13.3%
Cyberpunk 2077 67
+24.1%
54
−24.1%
Dota 2 103
−63.1%
168
+63.1%
Far Cry 5 111
−13.5%
126
+13.5%
Forza Horizon 4 148
+7.2%
138
−7.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+6.1%
130−140
−6.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
+10.7%
84
−10.7%
Valorant 159
+7.4%
148
−7.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 143
−2.8%
140−150
+2.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 105
+31.3%
80
−31.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+20.8%
220−230
−20.8%
Grand Theft Auto V 79
+29.5%
61
−29.5%
Metro Exodus 57
+16.3%
49
−16.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 286
+13.5%
252
−13.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+3.5%
85−90
−3.5%
Cyberpunk 2077 40
+33.3%
30
−33.3%
Far Cry 5 97
+9%
89
−9%
Forza Horizon 4 119
+9.2%
109
−9.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+27.1%
55−60
−27.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 93
+12%
80−85
−12%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+23.1%
24−27
−23.1%
Counter-Strike 2 28
+47.4%
19
−47.4%
Grand Theft Auto V 79
+25.4%
63
−25.4%
Metro Exodus 35
+16.7%
30
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+17.4%
46
−17.4%
Valorant 242
+13.1%
214
−13.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+17.6%
50−55
−17.6%
Counter-Strike 2 45−50
+27%
35−40
−27%
Cyberpunk 2077 17
+41.7%
12
−41.7%
Dota 2 93
−6.5%
99
+6.5%
Far Cry 5 53
+17.8%
45
−17.8%
Forza Horizon 4 79
+12.9%
70
−12.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+32.5%
40−45
−32.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 45
+12.5%
40−45
−12.5%

Vậy RX 5700 XT và RX 5600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 5700 XT nhanh hơn 67%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 5600 XT nhanh hơn 101%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • RX 5600 XT tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (19%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.76 30.23
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 21 Tháng 1 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 150 Watt

RX 5700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5600 XT: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 8488 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2991 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 XT hoặc Radeon RX 5600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.