Radeon RX 5600M vs RX 6650M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600M
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
19.72

RX 6650M vượt qua RX 5600M với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất255124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.4722.29
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041792
Tần số nhân1035 MHz2068 MHz
Tần số Boost1265 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture182.2270.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.829 TFLOPS8.659 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600M 19.72
RX 6650M 33.58
+70.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600M 8817
RX 6650M 15014
+70.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5600M 24213
RX 6650M 32846
+35.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5600M 17653
RX 6650M 25739
+45.8%

3DMark Time Spy Graphics

RX 5600M 5934
RX 6650M 8700
+46.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
−36.5%
116
+36.5%
1440p61
−63.9%
100−110
+63.9%
4K33
−66.7%
55−60
+66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
−86.2%
100−110
+86.2%
Counter-Strike 2 120−130
−66.1%
200−210
+66.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−176%
127
+176%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
−86.2%
100−110
+86.2%
Battlefield 5 114
−11.4%
120−130
+11.4%
Counter-Strike 2 120−130
−66.1%
200−210
+66.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−130%
106
+130%
Far Cry 5 70−75
−59.7%
110−120
+59.7%
Fortnite 110−120
+104%
54
−104%
Forza Horizon 4 85−90
−60.9%
140−150
+60.9%
Forza Horizon 5 65−70
−66.2%
110−120
+66.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−73.5%
140−150
+73.5%
Valorant 150−160
−39.6%
210−220
+39.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
−86.2%
100−110
+86.2%
Battlefield 5 112
−13.4%
120−130
+13.4%
Counter-Strike 2 120−130
−66.1%
200−210
+66.1%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−13.5%
270−280
+13.5%
Cyberpunk 2077 45−50
−71.7%
79
+71.7%
Dota 2 107
−10.3%
118
+10.3%
Far Cry 5 70−75
−59.7%
110−120
+59.7%
Fortnite 110−120
+139%
46
−139%
Forza Horizon 4 85−90
−60.9%
140−150
+60.9%
Forza Horizon 5 65−70
−66.2%
110−120
+66.2%
Grand Theft Auto V 75−80
−54.4%
120−130
+54.4%
Metro Exodus 59
−45.8%
86
+45.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−73.5%
140−150
+73.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 104
−60.6%
167
+60.6%
Valorant 150−160
−39.6%
210−220
+39.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 106
−19.8%
120−130
+19.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−39.1%
64
+39.1%
Dota 2 104
+4%
100
−4%
Far Cry 5 80
−43.8%
110−120
+43.8%
Forza Horizon 4 85−90
−60.9%
140−150
+60.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−73.5%
140−150
+73.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−40.6%
90
+40.6%
Valorant 115
−87%
210−220
+87%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+175%
40
−175%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−97.8%
90−95
+97.8%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−62.7%
240−250
+62.7%
Grand Theft Auto V 35−40
−89.5%
70−75
+89.5%
Metro Exodus 27−30
−85.7%
50−55
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
Valorant 190−200
−29.2%
240−250
+29.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 82
−14.6%
90−95
+14.6%
Cyberpunk 2077 21−24
−95.2%
40−45
+95.2%
Far Cry 5 45−50
−77.6%
85−90
+77.6%
Forza Horizon 4 55−60
−85.5%
100−110
+85.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−86.1%
65−70
+86.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−88%
90−95
+88%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%
Counter-Strike 2 20−22
−110%
40−45
+110%
Grand Theft Auto V 35−40
−97.4%
75−80
+97.4%
Metro Exodus 18−20
−83.3%
30−35
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−78.1%
55−60
+78.1%
Valorant 120−130
−77.4%
220−230
+77.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
−39%
55−60
+39%
Counter-Strike 2 20−22
−110%
40−45
+110%
Cyberpunk 2077 9−10
−111%
18−20
+111%
Dota 2 70−75
−47.2%
100−110
+47.2%
Far Cry 5 24−27
−95.8%
45−50
+95.8%
Forza Horizon 4 35−40
−76.3%
65−70
+76.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−114%
45−50
+114%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−100%
45−50
+100%

Vậy RX 5600M và RX 6650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650M nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, RX 5600M nhanh hơn 175%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6650M nhanh hơn 176%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600M tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • RX 6650M tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.72 33.58
Mức độ mới 7 Tháng 7 2020 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 120 Watt

RX 6650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600M
Radeon RX 5600M
AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 237 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 131 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600M hoặc Radeon RX 6650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.