Radeon RX 5600M vs RX 6650M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600M
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
21.26

RX 6650M XT vượt qua RX 5600M với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26293
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.4025.15
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1035 MHz2068 MHz
Tần số Boost1265 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture182.2309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.829 TFLOPS9.896 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600M 21.26
RX 6650M XT 41.12
+93.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600M 8826
RX 6650M XT 17070
+93.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600M và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
−90.5%
160−170
+90.5%
1440p57
−93%
110−120
+93%
4K31
−77.4%
55−60
+77.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
−85.5%
230−240
+85.5%
Cyberpunk 2077 45−50
−111%
95−100
+111%
Hogwarts Legacy 40−45
−128%
95−100
+128%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 114
−20.2%
130−140
+20.2%
Counter-Strike 2 120−130
−85.5%
230−240
+85.5%
Cyberpunk 2077 45−50
−111%
95−100
+111%
Far Cry 5 70−75
−81.7%
120−130
+81.7%
Fortnite 110−120
−60%
170−180
+60%
Forza Horizon 4 85−90
−81.6%
150−160
+81.6%
Forza Horizon 5 65−70
−84.1%
120−130
+84.1%
Hogwarts Legacy 40−45
−128%
95−100
+128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−91.6%
150−160
+91.6%
Valorant 150−160
−52.6%
230−240
+52.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
−22.3%
130−140
+22.3%
Counter-Strike 2 120−130
−85.5%
230−240
+85.5%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−13.5%
270−280
+13.5%
Cyberpunk 2077 45−50
−111%
95−100
+111%
Dota 2 107
−36.4%
140−150
+36.4%
Far Cry 5 70−75
−81.7%
120−130
+81.7%
Fortnite 110−120
−60%
170−180
+60%
Forza Horizon 4 85−90
−81.6%
150−160
+81.6%
Forza Horizon 5 65−70
−84.1%
120−130
+84.1%
Grand Theft Auto V 80−85
−66.3%
130−140
+66.3%
Hogwarts Legacy 40−45
−128%
95−100
+128%
Metro Exodus 59
−67.8%
95−100
+67.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−91.6%
150−160
+91.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 104
−44.2%
150−160
+44.2%
Valorant 150−160
−52.6%
230−240
+52.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 106
−29.2%
130−140
+29.2%
Cyberpunk 2077 45−50
−111%
95−100
+111%
Dota 2 104
−40.4%
140−150
+40.4%
Far Cry 5 80
−61.3%
120−130
+61.3%
Forza Horizon 4 85−90
−81.6%
150−160
+81.6%
Hogwarts Legacy 40−45
−128%
95−100
+128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−91.6%
150−160
+91.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−134%
150−160
+134%
Valorant 115
−104%
230−240
+104%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−60%
170−180
+60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−135%
100−110
+135%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−85.1%
280−290
+85.1%
Grand Theft Auto V 35−40
−121%
80−85
+121%
Metro Exodus 27−30
−118%
60−65
+118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 190−200
−37.8%
260−270
+37.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 82
−26.8%
100−110
+26.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−133%
45−50
+133%
Far Cry 5 45−50
−110%
100−110
+110%
Forza Horizon 4 55−60
−116%
110−120
+116%
Hogwarts Legacy 24−27
−108%
50−55
+108%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−138%
80−85
+138%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−120%
110−120
+120%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−145%
45−50
+145%
Grand Theft Auto V 35−40
−133%
90−95
+133%
Hogwarts Legacy 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Metro Exodus 18−20
−111%
35−40
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−116%
65−70
+116%
Valorant 120−130
−101%
240−250
+101%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
−61%
65−70
+61%
Counter-Strike 2 20−22
−145%
45−50
+145%
Cyberpunk 2077 9−10
−144%
21−24
+144%
Dota 2 70−75
−59.7%
110−120
+59.7%
Far Cry 5 24−27
−133%
55−60
+133%
Forza Horizon 4 35−40
−111%
80−85
+111%
Hogwarts Legacy 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−164%
55−60
+164%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−139%
55−60
+139%

Vậy RX 5600M và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650M XT nhanh hơn 77% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 164%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT đã vượt qua RX 5600M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.26 41.12
Mức độ mới 7 Tháng 7 2020 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 120 Watt

RX 6650M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600M
Radeon RX 5600M
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 238 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600M hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.