Radeon RX 5600 XT vs R9 Fury

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và Radeon R9 Fury, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
30.23
+41.5%

RX 5600 XT vượt qua R9 Fury với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và Radeon R9 Fury, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất150233
Vị trí theo mức độ phổ biến98không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất48.857.04
Hiệu quả năng lượng16.046.18
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Fiji
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)10 Tháng 7 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 594% so với R9 Fury.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và Radeon R9 Fury: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và Radeon R9 Fury, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043584
Số pipeline Computekhông có dữ liệu56
Tần số nhân1130 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1560 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million8,900 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture224.6224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS7.168 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và Radeon R9 Fury với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin​2x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và Radeon R9 Fury: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6High Bandwidth Memory (HBM)
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu+
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s512 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và Radeon R9 Fury. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5600 XT và Radeon R9 Fury hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-+
UVD-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và Radeon R9 Fury hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.56.3
OpenGL4.64.5
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.131+
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và Radeon R9 Fury trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600 XT 30.23
+41.5%
R9 Fury 21.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13517
+41.5%
R9 Fury 9555

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5600 XT 31310
+78.5%
R9 Fury 17543

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5600 XT 86004
+105%
R9 Fury 42039

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5600 XT 22058
+51.3%
R9 Fury 14580

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5600 XT 115838
+44%
R9 Fury 80439

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và Radeon R9 Fury trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
+20%
90
−20%
1440p64
−65.6%
106
+65.6%
4K38
−26.3%
48
+26.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58
+136%
6.10
−136%
1440p4.36
+18.8%
5.18
−18.8%
4K7.34
+55.8%
11.44
−55.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 136% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 56% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 147
+130%
60−65
−130%
Counter-Strike 2 320
+139%
130−140
−139%
Cyberpunk 2077 83
+66%
50−55
−66%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 115
+79.7%
60−65
−79.7%
Battlefield 5 110−120
+28%
90−95
−28%
Counter-Strike 2 257
+91.8%
130−140
−91.8%
Cyberpunk 2077 74
+48%
50−55
−48%
Far Cry 5 148
+89.7%
75−80
−89.7%
Fortnite 140−150
+26.7%
110−120
−26.7%
Forza Horizon 4 185
+98.9%
90−95
−98.9%
Forza Horizon 5 104
+40.5%
70−75
−40.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+45.6%
90−95
−45.6%
Valorant 275
+69.8%
160−170
−69.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 66
+3.1%
60−65
−3.1%
Battlefield 5 110−120
+28%
90−95
−28%
Counter-Strike 2 135
+0.7%
130−140
−0.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3%
268
−3%
Cyberpunk 2077 63
+26%
50−55
−26%
Dota 2 185
+54.2%
120−130
−54.2%
Far Cry 5 135
+73.1%
75−80
−73.1%
Fortnite 140−150
+54.7%
95
−54.7%
Forza Horizon 4 173
+86%
90−95
−86%
Forza Horizon 5 91
+23%
70−75
−23%
Grand Theft Auto V 126
+48.2%
85−90
−48.2%
Metro Exodus 81
+58.8%
50−55
−58.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+45.6%
90−95
−45.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+53.8%
91
−53.8%
Valorant 272
+67.9%
160−170
−67.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+28%
90−95
−28%
Cyberpunk 2077 54
+8%
50−55
−8%
Dota 2 168
+29.2%
130
−29.2%
Far Cry 5 126
+61.5%
75−80
−61.5%
Forza Horizon 4 138
+48.4%
90−95
−48.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+162%
50
−162%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+82.6%
46
−82.6%
Valorant 148
−9.5%
160−170
+9.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+104%
72
−104%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80
+56.9%
50−55
−56.9%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+43%
158
−43%
Grand Theft Auto V 61
+45.2%
40−45
−45.2%
Metro Exodus 49
+58.1%
30−35
−58.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 252
+25.4%
200−210
−25.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+32.3%
65−70
−32.3%
Cyberpunk 2077 30
+30.4%
21−24
−30.4%
Far Cry 5 89
+67.9%
50−55
−67.9%
Forza Horizon 4 109
+81.7%
60−65
−81.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+51.3%
35−40
−51.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+50.9%
55−60
−50.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike 2 19
−21.1%
21−24
+21.1%
Grand Theft Auto V 63
+34%
47
−34%
Metro Exodus 30
+50%
20−22
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+27.8%
36
−27.8%
Valorant 214
+58.5%
130−140
−58.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+41.7%
35−40
−41.7%
Counter-Strike 2 35−40
+60.9%
21−24
−60.9%
Cyberpunk 2077 12
+20%
10−11
−20%
Dota 2 99
−3%
102
+3%
Far Cry 5 45
+66.7%
27−30
−66.7%
Forza Horizon 4 70
+70.7%
40−45
−70.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+100%
20
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+60%
25
−60%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 109
+0%
109
+0%

Vậy RX 5600 XT và R9 Fury cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • R9 Fury nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1440p
  • R9 Fury nhanh hơn 26% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 5600 XT nhanh hơn 162%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 Fury nhanh hơn 21%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (94%)
  • R9 Fury tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.23 21.37
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 10 Tháng 7 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 275 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon R9 Fury trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
AMD Radeon R9 Fury
Radeon R9 Fury

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2991 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Fury theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 XT hoặc Radeon R9 Fury, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.