Radeon RX 5600 XT vs GeForce 310M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và GeForce 310M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
33.79
+10800%

RX 5600 XT vượt qua 310M với mức trọn vẹn là 10800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và GeForce 310M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1711352
Vị trí theo mức độ phổ biến72không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.76không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.951.57
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GT218
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và GeForce 310M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và GeForce 310M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230416
Tần số nhân1130 MHz606 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million260 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture224.64.848
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS0.04896 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu73
ROPs644
TMUs1448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và GeForce 310M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và GeForce 310M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBUp to 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHzUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s10.67 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và GeForce 310M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5600 XT và GeForce 310M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và GeForce 310M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_1)
Shader Model6.54.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và GeForce 310M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600 XT 33.79
+10800%
GeForce 310M 0.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13490
+10779%
GeForce 310M 124

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5600 XT 86004
+7558%
GeForce 310M 1123

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và GeForce 310M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1060−1
1440p610−1
4K36-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.63không có dữ liệu
1440p4.57không có dữ liệu
4K7.75không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 96
+2300%
4−5
−2300%
Counter-Strike 2 320
+15900%
2−3
−15900%
Cyberpunk 2077 83
+8200%
1−2
−8200%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 78
+1850%
4−5
−1850%
Battlefield 5 110−120
+11800%
1−2
−11800%
Counter-Strike 2 257
+12750%
2−3
−12750%
Cyberpunk 2077 74
+7300%
1−2
−7300%
Far Cry 5 148
+14700%
1−2
−14700%
Fortnite 140−150
+14600%
1−2
−14600%
Forza Horizon 4 185
+6067%
3−4
−6067%
Forza Horizon 5 104 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+1771%
7−8
−1771%
Valorant 275
+958%
24−27
−958%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 65
+1525%
4−5
−1525%
Battlefield 5 110−120
+11800%
1−2
−11800%
Counter-Strike 2 135
+13400%
1−2
−13400%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2031%
12−14
−2031%
Cyberpunk 2077 63
+6200%
1−2
−6200%
Dota 2 185
+1956%
9−10
−1956%
Far Cry 5 135
+13400%
1−2
−13400%
Fortnite 140−150
+14600%
1−2
−14600%
Forza Horizon 4 173
+5667%
3−4
−5667%
Forza Horizon 5 91 0−1
Grand Theft Auto V 126
+12500%
1−2
−12500%
Metro Exodus 81 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+1771%
7−8
−1771%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+2700%
5−6
−2700%
Valorant 272
+946%
24−27
−946%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 63
+1475%
4−5
−1475%
Battlefield 5 110−120
+11800%
1−2
−11800%
Cyberpunk 2077 54
+5300%
1−2
−5300%
Dota 2 168
+1767%
9−10
−1767%
Far Cry 5 126
+12500%
1−2
−12500%
Forza Horizon 4 138
+4500%
3−4
−4500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+1771%
7−8
−1771%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+1580%
5−6
−1580%
Valorant 148
+469%
24−27
−469%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+14600%
1−2
−14600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+11200%
2−3
−11200%
Grand Theft Auto V 61 0−1
Metro Exodus 49 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8650%
2−3
−8650%
Valorant 252
+12500%
2−3
−12500%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 44 0−1
Battlefield 5 85−90 0−1
Cyberpunk 2077 30 0−1
Far Cry 5 89 0−1
Forza Horizon 4 109
+10800%
1−2
−10800%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85 0−1

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 24−27 0−1
Counter-Strike 2 19 0−1
Grand Theft Auto V 63
+294%
16−18
−294%
Metro Exodus 30 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 46 0−1
Valorant 214
+10600%
2−3
−10600%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 24 0−1
Battlefield 5 50−55 0−1
Counter-Strike 2 35−40 0−1
Cyberpunk 2077 12 0−1
Dota 2 99 0−1
Far Cry 5 45 0−1
Forza Horizon 4 70 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+1900%
2−3
−1900%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+1900%
2−3
−1900%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 5600 XT nhanh hơn 10800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT đã vượt qua GeForce 310M trong tất cả 28 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.79 0.31
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 10 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 14 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10800%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 310M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 971.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce 310M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 310M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
NVIDIA GeForce 310M
GeForce 310M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3105 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 482 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 310M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 XT hoặc GeForce 310M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.