Radeon RX 550X (di động) vs GeForce MX330

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550X (di động) và GeForce MX330, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 550X (di động)
2018
2 GB GDDR5, 50 Watt
5.24

MX330 chỉ vượt qua RX 550X (di động) với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce MX330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất597590
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.3442.99
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23GP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce MX330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce MX330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân1100 MHz1531 MHz
Tần số Boost1287 MHz1594 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million1,800 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture51.4838.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS1.224 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce MX330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce MX330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce MX330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce MX330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550X (Laptop) và GeForce MX330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550X (di động) và GeForce MX330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 550X (di động) 5.24
GeForce MX330 5.40
+3.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 550X (di động) 5345
+10.6%
GeForce MX330 4834

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 550X (di động) 3688
GeForce MX330 3762
+2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550X (di động) 20039
GeForce MX330 20729
+3.4%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550X (di động) 184578
GeForce MX330 243721
+32%

3DMark Time Spy Graphics

RX 550X (di động) 1050
GeForce MX330 1160
+10.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550X (di động) và GeForce MX330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+13%
23
−13%
4K21−24
−9.5%
23
+9.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 24−27
−20.8%
29
+20.8%
Counter-Strike 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 21
−9.5%
23
+9.5%
Fortnite 30−35
−85.3%
63
+85.3%
Forza Horizon 4 24−27
−19.2%
31
+19.2%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Valorant 65−70
−78.8%
118
+78.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 24−27
+4.3%
23
−4.3%
Counter-Strike 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−3.2%
95−100
+3.2%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 53
−32.1%
70
+32.1%
Far Cry 5 18
+20%
15
−20%
Fortnite 30−35
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+18.2%
22
−18.2%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
−5%
21−24
+5%
Metro Exodus 10−12
+0%
11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+5.3%
19
−5.3%
Valorant 65−70
−60.6%
106
+60.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+26.3%
19
−26.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 49
−30.6%
64
+30.6%
Far Cry 5 15
+7.1%
14
−7.1%
Forza Horizon 4 24−27
+62.5%
16
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+8.3%
12
−8.3%
Valorant 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+61.9%
21
−61.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%
Valorant 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 20−22
−20%
24
+20%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy RX 550X (di động) và GeForce MX330 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX330 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 550X (di động) nhanh hơn 63%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce MX330 nhanh hơn 85%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (15%)
  • GeForce MX330 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 23 các bài kiểm tra (38%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.24 5.40
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 10 Tháng 2 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 10 Watt

GeForce MX330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 550X (di động) và GeForce MX330 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)
NVIDIA GeForce MX330
GeForce MX330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2245 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550X (di động) hoặc GeForce MX330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.