Radeon RX 550X (di động) vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550X (di động) và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550X (di động)
2018
2 GB GDDR5, 50 Watt
5.24

Arc B580 vượt qua RX 550X (di động) với mức trọn vẹn là 560% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550X (Laptop) và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất596110
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu87.62
Hiệu quả năng lượng8.3614.52
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550X (Laptop) và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550X (Laptop) và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402560
Tần số nhân1100 MHz2670 MHz
Tần số Boost1287 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million19,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture51.48427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs1680
TMUs40160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550X (Laptop) và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550X (Laptop) và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550X (Laptop) và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550X (Laptop) và Arc B580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550X (Laptop) và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550X (di động) và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−381%
125
+381%
1440p10−12
−580%
68
+580%
4K6−7
−600%
42
+600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.66
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 14−16
−1371%
206
+1371%
Counter-Strike 2 12−14
−1092%
143
+1092%
Cyberpunk 2077 12−14
−833%
112
+833%
Atomic Heart 14−16
−957%
148
+957%
Battlefield 5 24−27
−438%
120−130
+438%
Counter-Strike 2 12−14
−875%
117
+875%
Cyberpunk 2077 12−14
−708%
97
+708%
Far Cry 5 21
−724%
173
+724%
Fortnite 30−35
−376%
160−170
+376%
Forza Horizon 4 24−27
−454%
140−150
+454%
Forza Horizon 5 12−14
−1385%
193
+1385%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−605%
140−150
+605%
Valorant 65−70
−232%
210−220
+232%
Atomic Heart 14−16
−621%
101
+621%
Battlefield 5 24−27
−438%
120−130
+438%
Counter-Strike 2 12−14
−767%
104
+767%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−190%
270−280
+190%
Cyberpunk 2077 12−14
−583%
82
+583%
Dota 2 53
−466%
300−310
+466%
Far Cry 5 18
−789%
160
+789%
Fortnite 30−35
−376%
160−170
+376%
Forza Horizon 4 24−27
−454%
140−150
+454%
Forza Horizon 5 12−14
−1238%
174
+1238%
Grand Theft Auto V 20−22
−600%
140
+600%
Metro Exodus 10−12
−864%
106
+864%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−605%
140−150
+605%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−1080%
236
+1080%
Valorant 65−70
−232%
210−220
+232%
Battlefield 5 24−27
−438%
120−130
+438%
Counter-Strike 2 12−14
−692%
95
+692%
Cyberpunk 2077 12−14
−542%
77
+542%
Dota 2 49
−512%
300−310
+512%
Far Cry 5 15
−893%
149
+893%
Forza Horizon 4 24−27
−454%
140−150
+454%
Forza Horizon 5 12−14
−554%
85−90
+554%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−605%
140−150
+605%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−554%
85
+554%
Valorant 65−70
−232%
210−220
+232%
Fortnite 30−35
−376%
160−170
+376%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−482%
250−260
+482%
Grand Theft Auto V 7−8
−886%
69
+886%
Metro Exodus 5−6
−1140%
62
+1140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−373%
170−180
+373%
Valorant 60−65
−294%
250−260
+294%
Battlefield 5 8−9
−1100%
95−100
+1100%
Counter-Strike 2 8−9
−525%
50−55
+525%
Cyberpunk 2077 4−5
−1300%
56
+1300%
Far Cry 5 10−12
−900%
110
+900%
Forza Horizon 4 12−14
−708%
100−110
+708%
Forza Horizon 5 9−10
−511%
55−60
+511%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−656%
68
+656%
Fortnite 10−12
−791%
95−100
+791%
Atomic Heart 5−6
−500%
30−33
+500%
Counter-Strike 2 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Grand Theft Auto V 16−18
−359%
78
+359%
Metro Exodus 0−1 46
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2700%
84
+2700%
Valorant 27−30
−683%
220−230
+683%
Battlefield 5 4−5
−1375%
55−60
+1375%
Counter-Strike 2 1−2
−1300%
14
+1300%
Cyberpunk 2077 2−3
−1400%
30
+1400%
Dota 2 20−22
−550%
130−140
+550%
Far Cry 5 6−7
−883%
59
+883%
Forza Horizon 4 8−9
−775%
70−75
+775%
Forza Horizon 5 3−4
−500%
18−20
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−717%
45−50
+717%
Fortnite 6−7
−700%
45−50
+700%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy RX 550X (di động) và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 381% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 580% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 2700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.24 34.58
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 190 Watt

RX 550X (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 559.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550X (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550X (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
499 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550X (di động) hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.