GeForce GTX 470M SLI vs Radeon RX 550X (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470M SLI và Radeon RX 550X (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 470M SLI
2010
6.65
+8.8%

GTX 470M SLI vượt qua RX 550X (di động) với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470M SLI và Radeon RX 550X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất571589
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.41
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaN11E-GTPolaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470M SLI và Radeon RX 550X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470M SLI và Radeon RX 550X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576640
Tần số nhân535 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1287 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,200 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu51.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.647 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470M SLI và Radeon RX 550X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470M SLI và Radeon RX 550X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470M SLI và Radeon RX 550X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 470M SLI và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 470M SLI và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470M SLI và Radeon RX 550X (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 470M SLI 6.65
+8.8%
RX 550X (di động) 6.11

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 470M SLI 4070
RX 550X (di động) 5345
+31.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 470M SLI 16802
+15.7%
RX 550X (di động) 14520

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470M SLI và Radeon RX 550X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p66
+10%
60−65
−10%
Full HD75
+213%
24
−213%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 4 27−30
+8%
24−27
−8%
Forza Horizon 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Metro Exodus 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Red Dead Redemption 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Valorant 21−24
+15%
20−22
−15%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Dota 2 21−24
+27.8%
18
−27.8%
Far Cry 5 30−33
+57.9%
19
−57.9%
Fortnite 35−40
+8.3%
35−40
−8.3%
Forza Horizon 4 27−30
+8%
24−27
−8%
Forza Horizon 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Grand Theft Auto V 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Metro Exodus 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+5.9%
50−55
−5.9%
Red Dead Redemption 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Valorant 21−24
+15%
20−22
−15%
World of Tanks 100−110
+7.2%
95−100
−7.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Dota 2 21−24
−113%
49
+113%
Far Cry 5 30−33
+7.1%
27−30
−7.1%
Forza Horizon 4 27−30
+8%
24−27
−8%
Forza Horizon 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+5.9%
50−55
−5.9%
Valorant 21−24
+15%
20−22
−15%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Grand Theft Auto V 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+2.7%
35−40
−2.7%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 45−50
+9.1%
40−45
−9.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 4 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Metro Exodus 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Dota 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy GTX 470M SLI và RX 550X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470M SLI nhanh hơn 10% ở độ phân giải 900p
  • GTX 470M SLI nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 470M SLI nhanh hơn 58%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 550X (di động) nhanh hơn 113%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470M SLI tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (84%)
  • RX 550X (di động) tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.65 6.11
Mức độ mới 1 Tháng 11 2010 11 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm

GTX 470M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X (di động): mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 470M SLI và Radeon RX 550X (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 470M SLI và Radeon RX 550X (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470M SLI
GeForce GTX 470M SLI
AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 470M SLI hoặc Radeon RX 550X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.