Radeon RX 5500 XT vs HD 7770

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
20.38
+319%

RX 5500 XT vượt qua HD 7770 với mức trọn vẹn là 319% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất252619
Vị trí theo mức độ phổ biến80không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.281.25
Hiệu quả năng lượng12.444.82
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Cape Verde
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3362% so với HD 7770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408640
Tần số nhân1607 MHz1000 MHz
Tần số Boost1845 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million1,500 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture162.440.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS1.28 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài180 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 20.38
+319%
HD 7770 4.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9106
+319%
HD 7770 2171

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 19499
+529%
HD 7770 3098

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 68429
+386%
HD 7770 14073

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305
+406%
HD 7770 2825

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 86609
+361%
HD 7770 18782

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RX 5500 XT 61298
+170172%
HD 7770 36

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Radeon HD 7770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p190−200
+304%
47
−304%
Full HD76
+61.7%
47
−61.7%
1440p42
+320%
10−12
−320%
4K24
+380%
5−6
−380%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.22
+52.1%
3.38
−52.1%
1440p4.02
+295%
15.90
−295%
4K7.04
+352%
31.80
−352%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 295% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 352% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 98
+654%
12−14
−654%
Counter-Strike 2 254
+1004%
21−24
−1004%
Cyberpunk 2077 78
+609%
10−12
−609%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75
+477%
12−14
−477%
Battlefield 5 74
+236%
21−24
−236%
Counter-Strike 2 196
+752%
21−24
−752%
Cyberpunk 2077 61
+455%
10−12
−455%
Far Cry 5 105
+600%
14−16
−600%
Fortnite 110−120
+261%
30−35
−261%
Forza Horizon 4 78
+225%
24−27
−225%
Forza Horizon 5 109
+679%
14−16
−679%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+330%
20−22
−330%
Valorant 150−160
+149%
60−65
−149%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 43
+231%
12−14
−231%
Battlefield 5 71
+223%
21−24
−223%
Counter-Strike 2 98
+326%
21−24
−326%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+93.8%
128
−93.8%
Cyberpunk 2077 45
+309%
10−12
−309%
Dota 2 149
+239%
40−45
−239%
Far Cry 5 96
+540%
14−16
−540%
Fortnite 110−120
+261%
30−35
−261%
Forza Horizon 4 66
+175%
24−27
−175%
Forza Horizon 5 94
+571%
14−16
−571%
Grand Theft Auto V 94
+422%
18−20
−422%
Metro Exodus 52
+420%
10−11
−420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+330%
20−22
−330%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+579%
14−16
−579%
Valorant 150−160
+149%
60−65
−149%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+209%
21−24
−209%
Cyberpunk 2077 40
+264%
10−12
−264%
Dota 2 143
+225%
40−45
−225%
Far Cry 5 89
+493%
14−16
−493%
Forza Horizon 4 56
+133%
24−27
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+330%
20−22
−330%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+314%
14−16
−314%
Valorant 114
+81%
60−65
−81%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+261%
30−35
−261%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55
+588%
8−9
−588%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+295%
40−45
−295%
Grand Theft Auto V 44
+633%
6−7
−633%
Metro Exodus 31
+675%
4−5
−675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+383%
35−40
−383%
Valorant 190−200
+232%
55−60
−232%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+817%
6−7
−817%
Cyberpunk 2077 20
+400%
4−5
−400%
Far Cry 5 60
+500%
10−11
−500%
Forza Horizon 4 41
+215%
12−14
−215%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+363%
8−9
−363%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+420%
10−11
−420%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike 2 13
+333%
3−4
−333%
Grand Theft Auto V 42
+147%
16−18
−147%
Metro Exodus 19
+375%
4−5
−375%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+3000%
1−2
−3000%
Valorant 120−130
+374%
27−30
−374%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+1067%
3−4
−1067%
Counter-Strike 2 21−24
+320%
5−6
−320%
Cyberpunk 2077 8
+300%
2−3
−300%
Dota 2 78
+333%
18−20
−333%
Far Cry 5 30
+500%
5−6
−500%
Forza Horizon 4 21
+200%
7−8
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+360%
5−6
−360%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+380%
5−6
−380%

Vậy RX 5500 XT và HD 7770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 304% ở độ phân giải 900p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 320% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 380% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 5500 XT nhanh hơn 3000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT đã vượt qua HD 7770 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.38 4.86
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 15 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 80 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 319.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7770: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3062 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 965 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon HD 7770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.