Radeon RX 5500 XT vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Arc A770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6,130 Watt
23.73

Arc A770 vượt qua RX 5500 XT với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất239153
Vị trí theo mức độ phổ biến97không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.5156.04
Hiệu quả năng lượng12.5710.47
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A770 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 18% so với RX 5500 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14084096
Tần số nhân1607 MHz2100 MHz
Tần số Boost1845 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million21,700 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture162.4614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs32128
TMUs88256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài180 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5500 XT 23.73
Arc A770 34.23
+44.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9120
Arc A770 13155
+44.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 19499
Arc A770 41303
+112%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 68429
Arc A770 103295
+51%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305
Arc A770 32666
+128%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 86609
Arc A770 139166
+60.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 560812
Arc A770 628292
+12%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RX 5500 XT 61298
Arc A770 103295
+68.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
−45.5%
112
+45.5%
1440p42
−52.4%
64
+52.4%
4K25
−64%
41
+64%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19
+33.8%
2.94
−33.8%
1440p4.02
+27.8%
5.14
−27.8%
4K6.76
+18.7%
8.02
−18.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 19% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
−75.8%
116
+75.8%
Cyberpunk 2077 78
+8.3%
70−75
−8.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−31.5%
95−100
+31.5%
Counter-Strike 2 50
−98%
99
+98%
Cyberpunk 2077 56
−28.6%
70−75
+28.6%
Forza Horizon 4 133
−129%
304
+129%
Forza Horizon 5 92
+4.5%
85−90
−4.5%
Metro Exodus 99
−21.2%
120
+21.2%
Red Dead Redemption 2 108
+56.5%
65−70
−56.5%
Valorant 139
+2.2%
130−140
−2.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−31.5%
95−100
+31.5%
Counter-Strike 2 41
−115%
88
+115%
Cyberpunk 2077 42
−71.4%
70−75
+71.4%
Dota 2 112
+6.7%
105
−6.7%
Far Cry 5 43
−65.1%
71
+65.1%
Fortnite 120−130
−28.9%
150−160
+28.9%
Forza Horizon 4 108
−139%
258
+139%
Forza Horizon 5 61
−44.3%
85−90
+44.3%
Grand Theft Auto V 94
−11.7%
105
+11.7%
Metro Exodus 66
−50%
99
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−24.3%
180−190
+24.3%
Red Dead Redemption 2 39
−76.9%
65−70
+76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−55.3%
110−120
+55.3%
Valorant 84
−61.9%
130−140
+61.9%
World of Tanks 250−260
−10.3%
270−280
+10.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−31.5%
95−100
+31.5%
Counter-Strike 2 35
−137%
83
+137%
Cyberpunk 2077 36
−100%
70−75
+100%
Dota 2 143
−39.9%
200−210
+39.9%
Far Cry 5 70−75
−23%
90−95
+23%
Forza Horizon 4 95
−127%
216
+127%
Forza Horizon 5 62
−41.9%
85−90
+41.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−24.3%
180−190
+24.3%
Valorant 114
−19.3%
130−140
+19.3%

1440p
High Preset

Dota 2 44
−2.3%
45
+2.3%
Grand Theft Auto V 44
−2.3%
45
+2.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Red Dead Redemption 2 24
−37.5%
30−35
+37.5%
World of Tanks 150−160
−38.6%
210−220
+38.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−37.5%
65−70
+37.5%
Counter-Strike 2 19
−42.1%
27−30
+42.1%
Cyberpunk 2077 19
−73.7%
30−35
+73.7%
Far Cry 5 65−70
−60.3%
100−110
+60.3%
Forza Horizon 4 66
−139%
158
+139%
Forza Horizon 5 39
−43.6%
55−60
+43.6%
Metro Exodus 60
−51.7%
91
+51.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−71.4%
60
+71.4%
Valorant 91
−12.1%
100−110
+12.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 13
+30%
10
−30%
Dota 2 42
−14.3%
48
+14.3%
Grand Theft Auto V 42
−14.3%
48
+14.3%
Metro Exodus 19
−147%
47
+147%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−50%
100−110
+50%
Red Dead Redemption 2 15
−46.7%
21−24
+46.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
−14.3%
48
+14.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−62.5%
35−40
+62.5%
Counter-Strike 2 18−20
+26.7%
15
−26.7%
Cyberpunk 2077 8
−75%
14−16
+75%
Dota 2 78
−41%
110−120
+41%
Far Cry 5 30−35
−58.1%
45−50
+58.1%
Fortnite 27−30
−58.6%
45−50
+58.6%
Forza Horizon 4 38
−134%
89
+134%
Forza Horizon 5 21
−47.6%
30−35
+47.6%
Valorant 25
−108%
50−55
+108%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy RX 5500 XT và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 5500 XT nhanh hơn 57%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A770 nhanh hơn 147%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (11%)
  • Arc A770 tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.73 34.23
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 225 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: hiệu năng cao hơn 44.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5500 XT và Arc A770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3016 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5357 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5500 XT hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.