Radeon RX 470 (di động) vs RX 580 2048SP

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 (di động) và Radeon RX 580 2048SP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 470 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 85 Watt
15.69

RX 580 2048SP vượt qua RX 470 (di động) với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất314288
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.709.10
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaEllesmerePolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân926 MHz1168 MHz
Tần số Boost1074 MHz1284 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture137.5164.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.399 TFLOPS5.259 TFLOPS
ROPs3232
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 (di động) và Radeon RX 580 2048SP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 95−100
−2%
100−105
+2%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Battlefield 5 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Counter-Strike 2 95−100
−2%
100−105
+2%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Far Cry 5 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Fortnite 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Forza Horizon 4 70−75
−7.1%
75−80
+7.1%
Forza Horizon 5 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
Valorant 130−140
−5.3%
140−150
+5.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Battlefield 5 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Counter-Strike 2 95−100
−2%
100−105
+2%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−6.5%
230−240
+6.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Dota 2 100−110
−7.8%
110−120
+7.8%
Far Cry 5 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Fortnite 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Forza Horizon 4 70−75
−7.1%
75−80
+7.1%
Forza Horizon 5 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Grand Theft Auto V 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
Metro Exodus 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Valorant 130−140
−5.3%
140−150
+5.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Dota 2 100−110
−7.8%
110−120
+7.8%
Far Cry 5 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Forza Horizon 4 70−75
−7.1%
75−80
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Valorant 130−140
−5.3%
140−150
+5.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−4%
130−140
+4%
Grand Theft Auto V 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Metro Exodus 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Valorant 160−170
−7.8%
180−190
+7.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Forza Horizon 4 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Metro Exodus 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−8%
27−30
+8%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.69 17.14
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 15 Tháng 10 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 150 Watt

RX 470 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 2048SP: hiệu năng cao hơn 9.2%vàmới hơn 2 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 470 (di động) và Radeon RX 580 2048SP quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 470 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 580 2048SP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3461 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 (di động) hoặc Radeon RX 580 2048SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.