Radeon RX 580 (di động) vs RX 580 2048SP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và Radeon RX 580 2048SP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5,100 Watt
19.49

RX 580 2048SP chỉ vượt qua RX 580 (di động) với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất291282
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10061
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.11không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.429.16
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Polaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1000 MHz1168 MHz
Tần số Boost1077 MHz1284 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture155.1164.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS5.259 TFLOPS
ROPs3232
TMUs144128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và Radeon RX 580 2048SP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD78
+4%
75−80
−4%
4K31
+3.3%
30−35
−3.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.87không có dữ liệu
4K9.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Forza Horizon 4 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
Forza Horizon 5 50−55
+4%
50−55
−4%
Metro Exodus 50−55
+6%
50−55
−6%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Dota 2 66
+1.5%
65−70
−1.5%
Far Cry 5 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Fortnite 68
+4.6%
65−70
−4.6%
Forza Horizon 4 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
Forza Horizon 5 50−55
+4%
50−55
−4%
Grand Theft Auto V 62
+3.3%
60−65
−3.3%
Metro Exodus 50−55
+6%
50−55
−6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 198
−1%
200−210
+1%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+4.6%
65−70
−4.6%
Valorant 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%
World of Tanks 220−230
−0.9%
230−240
+0.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Dota 2 69
−1.4%
70−75
+1.4%
Far Cry 5 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Forza Horizon 4 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
Forza Horizon 5 50−55
+4%
50−55
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+5.5%
55−60
−5.5%
Valorant 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Grand Theft Auto V 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
World of Tanks 130−140
+2.3%
130−140
−2.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 50−55
+4%
50−55
−4%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Metro Exodus 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Grand Theft Auto V 30−35
+10%
30−33
−10%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+10%
30−33
−10%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Far Cry 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Fortnite 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%

Vậy RX 580 (di động) và RX 580 2048SP cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.49 19.96
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 15 Tháng 10 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 150 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 2048SP: hiệu năng cao hơn 2.4%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 580 (di động) và Radeon RX 580 2048SP quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 580 2048SP dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 (di động) và Radeon RX 580 2048SP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3338 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 (di động) hoặc Radeon RX 580 2048SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.