Radeon RX 550 (di động) vs RX 580 2048SP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 (di động) và Radeon RX 580 2048SP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 550 (di động)
2017
2 GB GDDR5, 50 Watt
6.00

RX 580 2048SP vượt qua RX 550 (di động) với mức trọn vẹn là 186% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất574293
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.509.04
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaLexaPolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402048
Tần số nhân1100 MHz1168 MHz
Tần số Boost1287 MHz1284 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture51.48164.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS5.259 TFLOPS
ROPs1632
TMUs40128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 550 (Laptop) và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 (di động) và Radeon RX 580 2048SP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−181%
45−50
+181%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−174%
85−90
+174%
Cyberpunk 2077 10
−170%
27−30
+170%
Hogwarts Legacy 13
−169%
35−40
+169%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−168%
75−80
+168%
Counter-Strike 2 38
−163%
100−105
+163%
Cyberpunk 2077 12−14
−169%
35−40
+169%
Far Cry 5 18
−178%
50−55
+178%
Fortnite 35−40
−182%
110−120
+182%
Forza Horizon 4 27−30
−176%
80−85
+176%
Forza Horizon 5 13
−169%
35−40
+169%
Hogwarts Legacy 7
−157%
18−20
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−171%
65−70
+171%
Valorant 70−75
−178%
200−210
+178%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−168%
75−80
+168%
Counter-Strike 2 11
−173%
30−33
+173%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−183%
300−310
+183%
Cyberpunk 2077 12−14
−169%
35−40
+169%
Dota 2 45
−167%
120−130
+167%
Far Cry 5 15
−167%
40−45
+167%
Fortnite 35−40
−182%
110−120
+182%
Forza Horizon 4 27−30
−176%
80−85
+176%
Forza Horizon 5 10
−170%
27−30
+170%
Grand Theft Auto V 18
−178%
50−55
+178%
Hogwarts Legacy 12−14
−150%
30−33
+150%
Metro Exodus 4
−150%
10−11
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−171%
65−70
+171%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
−165%
45−50
+165%
Valorant 70−75
−178%
200−210
+178%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−168%
75−80
+168%
Cyberpunk 2077 12−14
−169%
35−40
+169%
Dota 2 43
−179%
120−130
+179%
Far Cry 5 13
−169%
35−40
+169%
Forza Horizon 4 27−30
−176%
80−85
+176%
Hogwarts Legacy 12−14
−150%
30−33
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−171%
65−70
+171%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−171%
65−70
+171%
Valorant 70−75
−178%
200−210
+178%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−182%
110−120
+182%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−170%
27−30
+170%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−180%
140−150
+180%
Grand Theft Auto V 8−9
−163%
21−24
+163%
Metro Exodus 6−7
−167%
16−18
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−182%
110−120
+182%
Valorant 70−75
−184%
210−220
+184%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−173%
30−33
+173%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14−16
+180%
Far Cry 5 14−16
−150%
35−40
+150%
Forza Horizon 4 14−16
−167%
40−45
+167%
Hogwarts Legacy 7−8
−157%
18−20
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−167%
24−27
+167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−169%
35−40
+169%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
−178%
50−55
+178%
Hogwarts Legacy 2−3
−150%
5−6
+150%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−180%
14−16
+180%
Valorant 30−35
−173%
90−95
+173%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−180%
14−16
+180%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 21−24
−183%
65−70
+183%
Far Cry 5 7−8
−157%
18−20
+157%
Forza Horizon 4 10−11
−170%
27−30
+170%
Hogwarts Legacy 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−167%
16−18
+167%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−167%
16−18
+167%

Vậy RX 550 (di động) và RX 580 2048SP cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 2048SP nhanh hơn 181% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.00 17.14
Mức độ mới 2 Tháng 7 2017 15 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 150 Watt

RX 550 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 2048SP: hiệu năng cao hơn 185.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 2048SP vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 550 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 580 2048SP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3560 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 550 (di động) hoặc Radeon RX 580 2048SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.