GeForce GTX 880M SLI vs GTX 660

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 660, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 880M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5, 206 Watt
18.53
+106%

GTX 880M SLI vượt qua GTX 660 với mức trọn vẹn là 106% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất267447
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10077
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.98
Hiệu quả năng lượng7.175.11
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaN15E-GX-A2GK106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072960
Tần số nhân954 MHz980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 3540 Million2,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)206 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu82.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.981 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit192-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ5000 MHz6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu144.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 880M SLI 18.53
+106%
GTX 660 8.98

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 880M SLI 11817
+134%
GTX 660 5040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 880M SLI và GeForce GTX 660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD74
+57.4%
47
−57.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.87

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+125%
24−27
−125%
Counter-Strike 2 110−120
+111%
55−60
−111%
Cyberpunk 2077 40−45
+139%
18−20
−139%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+125%
24−27
−125%
Battlefield 5 80−85
+108%
40−45
−108%
Counter-Strike 2 110−120
+111%
55−60
−111%
Cyberpunk 2077 40−45
+139%
18−20
−139%
Far Cry 5 65−70
+127%
30−33
−127%
Fortnite 100−110
+110%
50−55
−110%
Forza Horizon 4 80−85
+134%
35−40
−134%
Forza Horizon 5 60−65
+113%
30−33
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+120%
35−40
−120%
Valorant 140−150
+111%
70−75
−111%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+125%
24−27
−125%
Battlefield 5 80−85
+108%
40−45
−108%
Counter-Strike 2 110−120
+111%
55−60
−111%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+115%
110−120
−115%
Cyberpunk 2077 40−45
+139%
18−20
−139%
Dota 2 110−120
+124%
50−55
−124%
Far Cry 5 65−70
+127%
30−33
−127%
Fortnite 100−110
+110%
50−55
−110%
Forza Horizon 4 80−85
+134%
35−40
−134%
Forza Horizon 5 60−65
+113%
30−33
−113%
Grand Theft Auto V 75−80
+114%
35−40
−114%
Metro Exodus 40−45
+110%
21−24
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+120%
35−40
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+115%
27−30
−115%
Valorant 140−150
+111%
70−75
−111%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+108%
40−45
−108%
Cyberpunk 2077 40−45
+139%
18−20
−139%
Dota 2 110−120
+124%
50−55
−124%
Far Cry 5 65−70
+127%
30−33
−127%
Forza Horizon 4 80−85
+134%
35−40
−134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+120%
35−40
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+115%
27−30
−115%
Valorant 140−150
+111%
70−75
−111%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+110%
50−55
−110%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+139%
18−20
−139%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+107%
70−75
−107%
Grand Theft Auto V 35−40
+119%
16−18
−119%
Metro Exodus 24−27
+117%
12−14
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+115%
80−85
−115%
Valorant 180−190
+107%
90−95
−107%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+111%
27−30
−111%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9−10
−111%
Far Cry 5 45−50
+119%
21−24
−119%
Forza Horizon 4 50−55
+113%
24−27
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+136%
14−16
−136%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+124%
21−24
−124%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+129%
7−8
−129%
Counter-Strike 2 18−20
+111%
9−10
−111%
Grand Theft Auto V 35−40
+131%
16−18
−131%
Metro Exodus 16−18
+113%
8−9
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+114%
14−16
−114%
Valorant 110−120
+109%
55−60
−109%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+121%
14−16
−121%
Counter-Strike 2 18−20
+111%
9−10
−111%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 65−70
+130%
30−33
−130%
Far Cry 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 4 35−40
+119%
16−18
−119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+122%
9−10
−122%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+110%
10−11
−110%

Vậy GTX 880M SLI và GTX 660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 880M SLI nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.53 8.98
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 6 Tháng 9 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 206 Watt 140 Watt

GTX 880M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 106.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 660: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 880M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 880M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 660 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 880M SLI
GeForce GTX 880M SLI
NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 880M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 4430 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 880M SLI hoặc GeForce GTX 660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.