Radeon R9 M380 vs R9 M390

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M380 và Radeon R9 M390, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M380
2015
4 GB GDDR5
6.96

R9 M390 vượt qua R9 M380 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M380 và Radeon R9 M390, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất552467
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaStratoPitcairn
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M380 và Radeon R9 M390: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M380 và Radeon R9 M390, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681024
Tần số nhân900 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million5000 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texture48.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.536 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M380 và Radeon R9 M390 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M380 và Radeon R9 M390: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M380 và Radeon R9 M390. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Eyefinity++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M380 và Radeon R9 M390 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync++
HD3D++
PowerTune++
DualGraphics++
TrueAudio+-
ZeroCore++
Đồ họa chuyển đổi++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M380 và Radeon R9 M390 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.44.4
OpenCLNot ListedNot Listed
Mantle++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M380 và Radeon R9 M390 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−40%
42
+40%
4K14−16
−50%
21
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Cyberpunk 2077 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Counter-Strike 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Cyberpunk 2077 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Forza Horizon 4 27−30
−34.5%
35−40
+34.5%
Forza Horizon 5 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Metro Exodus 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
Red Dead Redemption 2 20−22
−30%
24−27
+30%
Valorant 24−27
−48%
35−40
+48%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Counter-Strike 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Cyberpunk 2077 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Dota 2 24−27
+13.6%
22
−13.6%
Far Cry 5 30−35
−25%
40−45
+25%
Fortnite 40−45
−30.2%
55−60
+30.2%
Forza Horizon 4 27−30
−34.5%
35−40
+34.5%
Forza Horizon 5 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Grand Theft Auto V 24−27
−36%
34
+36%
Metro Exodus 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−29.3%
75−80
+29.3%
Red Dead Redemption 2 20−22
−30%
24−27
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−50%
33
+50%
Valorant 24−27
−48%
35−40
+48%
World of Tanks 110−120
−26.1%
140−150
+26.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−34.8%
30−35
+34.8%
Counter-Strike 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Cyberpunk 2077 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Dota 2 24−27
−40%
35−40
+40%
Far Cry 5 30−35
−25%
40−45
+25%
Forza Horizon 4 27−30
−34.5%
35−40
+34.5%
Forza Horizon 5 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−29.3%
75−80
+29.3%
Valorant 24−27
−48%
35−40
+48%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Dota 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Grand Theft Auto V 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−18.4%
45−50
+18.4%
Red Dead Redemption 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
World of Tanks 50−55
−32.7%
65−70
+32.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Far Cry 5 14−16
−40%
21−24
+40%
Forza Horizon 4 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Forza Horizon 5 10−11
−50%
14−16
+50%
Metro Exodus 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−30%
12−14
+30%
Valorant 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Grand Theft Auto V 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−33.3%
27−30
+33.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Far Cry 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Fortnite 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Valorant 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy R9 M380 và R9 M390 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M390 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M390 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R9 M380 nhanh hơn 14%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M390 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M380 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • R9 M390 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.96 9.35
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 9 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

R9 M380 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M390: hiệu năng cao hơn 34.3%vàmới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M390 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M380 và Radeon R9 M390, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M380
Radeon R9 M380
AMD Radeon R9 M390
Radeon R9 M390

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M380 hoặc Radeon R9 M390, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.