Quadro K3100M vs GeForce 840M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K3100M và GeForce 840M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K3100M
2013
4 GB GDDR5, 75 Watt
5.08
+107%

K3100M vượt qua 840M với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3100M và GeForce 840M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất608812
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.375.89
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104GM108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3100M và GeForce 840M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3100M và GeForce 840M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân706 MHz1029 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture45.1817.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.084 TFLOPS0.8632 TFLOPS
ROPs328
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3100M và GeForce 840M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3100M và GeForce 840M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1001 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s16.02 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3100M và GeForce 840M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3100M và GeForce 840M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus++
GameWorks-+
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K3100M và GeForce 840M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K3100M và GeForce 840M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K3100M 5.08
+107%
GeForce 840M 2.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K3100M 2268
+107%
GeForce 840M 1096

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K3100M 3581
+53%
GeForce 840M 2340

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K3100M 15120
+110%
GeForce 840M 7191

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K3100M 2797
+77.8%
GeForce 840M 1573

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K3100M 18389
+111%
GeForce 840M 8724

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K3100M 6065
+5.4%
GeForce 840M 5755

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

K3100M 3389
GeForce 840M 4992
+47.3%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

K3100M 4121
GeForce 840M 5561
+34.9%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

K3100M 36
+59.6%
GeForce 840M 23

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

K3100M 19
+58.3%
GeForce 840M 12

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

K3100M 28
+299%
GeForce 840M 7

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

K3100M 60
+1019%
GeForce 840M 5

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

K3100M 31
+2315%
GeForce 840M 1

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

K3100M 32
+264%
GeForce 840M 9

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

K3100M 29
+58.2%
GeForce 840M 18

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

K3100M 11
+522%
GeForce 840M 2

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

K3100M 19
+84.3%
GeForce 840M 10

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

K3100M 2
GeForce 840M 13
+505%

SPECviewperf 12 - Showcase

K3100M 19
+84.3%
GeForce 840M 10

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

K3100M 28
+299%
GeForce 840M 7

SPECviewperf 12 - Catia

K3100M 32
+264%
GeForce 840M 9

SPECviewperf 12 - Solidworks

K3100M 60
+1019%
GeForce 840M 5

SPECviewperf 12 - Siemens NX

K3100M 31
+2315%
GeForce 840M 1

SPECviewperf 12 - Creo

K3100M 29
+58.2%
GeForce 840M 18

SPECviewperf 12 - Medical

K3100M 11
+522%
GeForce 840M 2

SPECviewperf 12 - Energy

K3100M 2.2
GeForce 840M 13.3
+505%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K3100M và GeForce 840M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p90−95
+100%
45
−100%
Full HD35
+94.4%
18
−94.4%
4K15
+114%
7−8
−114%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p57.11không có dữ liệu
4K133.27không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Hogwarts Legacy 9−10
+125%
4−5
−125%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+156%
9−10
−156%
Counter-Strike 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Far Cry 5 16−18
+220%
5−6
−220%
Fortnite 30−35
+154%
12−14
−154%
Forza Horizon 4 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Forza Horizon 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Hogwarts Legacy 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
Valorant 65−70
+47.7%
40−45
−47.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+156%
9−10
−156%
Counter-Strike 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+102%
46
−102%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Dota 2 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Far Cry 5 16−18
+220%
5−6
−220%
Fortnite 30−35
+154%
12−14
−154%
Forza Horizon 4 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Forza Horizon 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Grand Theft Auto V 18−20
+171%
7−8
−171%
Hogwarts Legacy 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+55.6%
9
−55.6%
Valorant 65−70
+47.7%
40−45
−47.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+156%
9−10
−156%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Dota 2 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Far Cry 5 16−18
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 4 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Hogwarts Legacy 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+16.7%
6
−16.7%
Valorant 65−70
+47.7%
40−45
−47.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+154%
12−14
−154%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+121%
18−20
−121%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+56.5%
21−24
−56.5%
Valorant 60−65
+158%
24−27
−158%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 12−14
+117%
6−7
−117%
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+120%
5−6
−120%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+150%
2−3
−150%
Valorant 27−30
+115%
12−14
−115%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+171%
7−8
−171%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+300%
2−3
−300%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy K3100M và GeForce 840M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K3100M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 900p
  • K3100M nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1080p
  • K3100M nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, K3100M nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K3100M đã vượt qua GeForce 840M trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.08 2.45
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 12 Tháng 3 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 33 Watt

K3100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 840M: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K3100M vì nó vượt trội hơn GeForce 840M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K3100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 840M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K3100M
Quadro K3100M
NVIDIA GeForce 840M
GeForce 840M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 130 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 981 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K3100M hoặc GeForce 840M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.