Iris Pro Graphics 580 vs UHD Graphics 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics 580
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
4.73
+54.6%

Iris Pro Graphics 580 vượt qua UHD Graphics 630 với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất653773
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10035
Hiệu quả năng lượng21.8914.16
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4eComet Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576184
Tần số nhân350 MHz350 MHz
Tần số Boost950 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm+14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture68.4026.45
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.094 TFLOPS0.4232 TFLOPS
ROPs93
TMUs7223

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.1.103

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics 580 4.73
+54.6%
UHD Graphics 630 3.06

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics 580 1841
+54.4%
UHD Graphics 630 1192

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Pro Graphics 580 3220
+79.9%
UHD Graphics 630 1790

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Pro Graphics 580 1903
+57.1%
UHD Graphics 630 1211

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Pro Graphics 580 14594
+48.9%
UHD Graphics 630 9798

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Pro Graphics 580 184880
+73.8%
UHD Graphics 630 106362

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+0%
18
+0%
1440p14−16
+40%
10
−40%
4K10−12
+42.9%
7
−42.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 10−12
+37.5%
8
−37.5%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5
−80%
Atomic Heart 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Battlefield 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 12−14
+100%
6
−100%
Fortnite 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 5 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Valorant 55−60
+26.1%
45−50
−26.1%
Atomic Heart 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Battlefield 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+169%
29
−169%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 15
−40%
21
+40%
Far Cry 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Fortnite 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7
−114%
Metro Exodus 8−9
+167%
3
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 55−60
+26.1%
45−50
−26.1%
Battlefield 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 14
−35.7%
19
+35.7%
Far Cry 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 5 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 55−60
+26.1%
45−50
−26.1%
Fortnite 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Grand Theft Auto V 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+45.5%
21−24
−45.5%
Valorant 45−50
+75%
27−30
−75%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%
Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+114%
7
−114%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Iris Pro Graphics 580 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Pro Graphics 580 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Pro Graphics 580 nhanh hơn 200%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 630 nhanh hơn 40%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 580 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (93%)
  • UHD Graphics 630 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.73 3.06
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 1 Tháng 10 2017

Iris Pro Graphics 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 630: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Pro Graphics 580 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics 580 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 580
Iris Pro Graphics 580
Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
18 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
4099 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 580 hoặc UHD Graphics 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.