Radeon R9 M395 vs R9 M380

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395 và Radeon R9 M380, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M395
2015
4 GB GDDR5
11.00
+77.4%

R9 M395 vượt qua R9 M380 với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395 và Radeon R9 M380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất408562
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN (2012−2015)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuStrato
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395 và Radeon R9 M380: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395 và Radeon R9 M380, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792768
Tần số nhân834 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5000 Million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu48.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.536 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395 và Radeon R9 M380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395 và Radeon R9 M380: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395 và Radeon R9 M380. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395 và Radeon R9 M380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync++
HD3D++
PowerTune++
DualGraphics++
TrueAudio++
ZeroCore++
Đồ họa chuyển đổi++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M395 và Radeon R9 M380 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGL4.44.4
OpenCLNot ListedNot Listed
Vulkan+-
Mantle++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395 và Radeon R9 M380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M395 11.00
+77.4%
R9 M380 6.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M395 4915
+77.4%
R9 M380 2771

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395 và Radeon R9 M380 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+100%
30−35
−100%
Cyberpunk 2077 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Hogwarts Legacy 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%
Counter-Strike 2 65−70
+100%
30−35
−100%
Cyberpunk 2077 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Far Cry 5 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Fortnite 70−75
+70.7%
40−45
−70.7%
Forza Horizon 4 50−55
+70%
30−33
−70%
Forza Horizon 5 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
Hogwarts Legacy 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+72%
24−27
−72%
Valorant 100−110
+45.2%
70−75
−45.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%
Counter-Strike 2 65−70
+100%
30−35
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+56.9%
100−110
−56.9%
Cyberpunk 2077 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Dota 2 80−85
+52.8%
50−55
−52.8%
Far Cry 5 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Fortnite 70−75
+70.7%
40−45
−70.7%
Forza Horizon 4 50−55
+70%
30−33
−70%
Forza Horizon 5 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
Grand Theft Auto V 45−50
+84%
24−27
−84%
Hogwarts Legacy 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Metro Exodus 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+72%
24−27
−72%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Valorant 100−110
+45.2%
70−75
−45.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Dota 2 80−85
+52.8%
50−55
−52.8%
Far Cry 5 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Forza Horizon 4 50−55
+70%
30−33
−70%
Hogwarts Legacy 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+72%
24−27
−72%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Valorant 100−110
+45.2%
70−75
−45.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+70.7%
40−45
−70.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+100%
10−12
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+73.1%
50−55
−73.1%
Grand Theft Auto V 18−20
+125%
8−9
−125%
Metro Exodus 14−16
+133%
6−7
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+131%
35−40
−131%
Valorant 120−130
+69.7%
75−80
−69.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+167%
12−14
−167%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Far Cry 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 4 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Hogwarts Legacy 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+90%
10−11
−90%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Grand Theft Auto V 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Hogwarts Legacy 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+275%
4−5
−275%
Valorant 60−65
+88.2%
30−35
−88.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+167%
6−7
−167%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Far Cry 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 21−24
+110%
10−11
−110%
Hogwarts Legacy 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M395 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M395 đã vượt qua R9 M380 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.00 6.20
Mức độ mới 9 Tháng 6 2015 5 Tháng 5 2015

R9 M395 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.4%vàmới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M395 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395
Radeon R9 M395
AMD Radeon R9 M380
Radeon R9 M380

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M395 hoặc Radeon R9 M380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.