Radeon R9 390X vs GeForce RTX 5090 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390X và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 390X
2015
0 MB GDDR5, 275 Watt
20.99

RTX 5090 Mobile vượt qua R9 390X với mức trọn vẹn là 209% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390X và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24617
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.69không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.0453.96
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaGB203
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$429 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390X và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390X và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng281610496
Tần số nhânkhông có dữ liệu990 MHz
Tần số Boost1050 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture184.8496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.914 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs64112
TMUs176328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390X và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin, 1 x 8-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390X và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390X và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390X và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 390X và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.4
Mantle+-
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390X và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 390X 20.99
RTX 5090 Mobile 64.79
+209%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 390X 9377
RTX 5090 Mobile 28948
+209%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 390X và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
−208%
280−290
+208%
4K48
−192%
140−150
+192%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.71không có dữ liệu
4K8.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−203%
400−450
+203%
Cyberpunk 2077 45−50
−206%
150−160
+206%
Hogwarts Legacy 45−50
−204%
140−150
+204%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−208%
280−290
+208%
Counter-Strike 2 130−140
−203%
400−450
+203%
Cyberpunk 2077 45−50
−206%
150−160
+206%
Far Cry 5 75−80
−203%
230−240
+203%
Fortnite 110−120
−204%
350−400
+204%
Forza Horizon 4 90−95
−208%
280−290
+208%
Forza Horizon 5 70−75
−201%
220−230
+201%
Hogwarts Legacy 45−50
−204%
140−150
+204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−203%
270−280
+203%
Valorant 160−170
−181%
450−500
+181%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−208%
280−290
+208%
Counter-Strike 2 130−140
−203%
400−450
+203%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−199%
750−800
+199%
Cyberpunk 2077 45−50
−206%
150−160
+206%
Dota 2 110−120
−194%
350−400
+194%
Far Cry 5 75−80
−203%
230−240
+203%
Fortnite 110−120
−204%
350−400
+204%
Forza Horizon 4 90−95
−208%
280−290
+208%
Forza Horizon 5 70−75
−201%
220−230
+201%
Grand Theft Auto V 80−85
−198%
250−260
+198%
Hogwarts Legacy 45−50
−204%
140−150
+204%
Metro Exodus 50−55
−200%
150−160
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−203%
270−280
+203%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−203%
230−240
+203%
Valorant 160−170
−181%
450−500
+181%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−208%
280−290
+208%
Cyberpunk 2077 45−50
−206%
150−160
+206%
Dota 2 110−120
−194%
350−400
+194%
Far Cry 5 75−80
−203%
230−240
+203%
Forza Horizon 4 90−95
−208%
280−290
+208%
Hogwarts Legacy 45−50
−204%
140−150
+204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−203%
270−280
+203%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−193%
120−130
+193%
Valorant 160−170
−181%
450−500
+181%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−204%
350−400
+204%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−200%
150−160
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−209%
500−550
+209%
Grand Theft Auto V 40−45
−193%
120−130
+193%
Metro Exodus 30−33
−200%
90−95
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−187%
500−550
+187%
Valorant 190−200
−202%
600−650
+202%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−197%
190−200
+197%
Cyberpunk 2077 21−24
−195%
65−70
+195%
Far Cry 5 50−55
−194%
150−160
+194%
Forza Horizon 4 55−60
−205%
180−190
+205%
Hogwarts Legacy 24−27
−200%
75−80
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−197%
110−120
+197%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−196%
160−170
+196%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−195%
65−70
+195%
Grand Theft Auto V 40−45
−186%
120−130
+186%
Hogwarts Legacy 14−16
−200%
45−50
+200%
Metro Exodus 18−20
−189%
55−60
+189%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−193%
85−90
+193%
Valorant 130−140
−201%
400−450
+201%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−186%
100−105
+186%
Counter-Strike 2 21−24
−195%
65−70
+195%
Cyberpunk 2077 10−11
−200%
30−33
+200%
Dota 2 75−80
−203%
230−240
+203%
Far Cry 5 24−27
−200%
75−80
+200%
Forza Horizon 4 40−45
−200%
120−130
+200%
Hogwarts Legacy 14−16
−200%
45−50
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−192%
70−75
+192%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−200%
75−80
+200%

Vậy R9 390X và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 208% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 192% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.99 64.79
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 95 Watt

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 208.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 189.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R9 390X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 390X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 74 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 390X hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.