GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Radeon R9 390X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon R9 390X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
23.70
+0.3%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon R9 390X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất234235
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu9.79
Hiệu quả năng lượng28.236.14
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0Grenada
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$429

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon R9 390X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon R9 390X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482816
Tần số nhân1238 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1500 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,200 million
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)275 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu184.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.914 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu176

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon R9 390X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu275 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1 x 6-pin, 1 x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon R9 390X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu-
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB0 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon R9 390X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon R9 390X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
PowerTune-+
TrueAudio-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon R9 390X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_2DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-+
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon R9 390X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3050 4GB Mobile 23.70
+0.3%
R9 390X 23.63

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 15712
R9 390X 17944
+14.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 43216
+20.7%
R9 390X 35807

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 4GB Mobile 11949
R9 390X 12389
+3.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 4GB Mobile 65252
R9 390X 74351
+13.9%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 4GB Mobile 480364
+51%
R9 390X 318024

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon R9 390X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
−40.6%
90
+40.6%
1440p44
+10%
40−45
−10%
4K29
−75.9%
51
+75.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.77
1440pkhông có dữ liệu10.73
4Kkhông có dữ liệu8.41

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
−7.1%
45−50
+7.1%
Cyberpunk 2077 66
+32%
50−55
−32%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 38
−18.4%
45−50
+18.4%
Cyberpunk 2077 46
−8.7%
50−55
+8.7%
Forza Horizon 4 115
+7.5%
100−110
−7.5%
Forza Horizon 5 80
+23.1%
65−70
−23.1%
Metro Exodus 83
+29.7%
60−65
−29.7%
Red Dead Redemption 2 87
+61.1%
50−55
−61.1%
Valorant 133
+35.7%
95−100
−35.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 30
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 37
−35.1%
50−55
+35.1%
Dota 2 96
+12.9%
85−90
−12.9%
Far Cry 5 73
−2.7%
75−80
+2.7%
Fortnite 120−130
+0.8%
120−130
−0.8%
Forza Horizon 4 94
−13.8%
100−110
+13.8%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 86
+2.4%
80−85
−2.4%
Metro Exodus 57
−12.3%
60−65
+12.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+1.3%
78
−1.3%
Valorant 68
−44.1%
95−100
+44.1%
World of Tanks 250−260
+0.4%
250−260
−0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 31
−61.3%
50−55
+61.3%
Dota 2 112
+31.8%
85−90
−31.8%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 81
−32.1%
100−110
+32.1%
Forza Horizon 5 55
−18.2%
65−70
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 48
+17.1%
40−45
−17.1%
Grand Theft Auto V 48
+17.1%
40−45
−17.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
World of Tanks 160−170
+0.6%
160−170
−0.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Cyberpunk 2077 17
−23.5%
21−24
+23.5%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 56
−16.1%
65−70
+16.1%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 52
−7.7%
55−60
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 44
+4.8%
40−45
−4.8%
Grand Theft Auto V 44
+4.8%
40−45
−4.8%
Metro Exodus 17
−11.8%
18−20
+11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+4.8%
40−45
−4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+4%
24−27
−4%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5
−60%
8−9
+60%
Dota 2 62
+47.6%
40−45
−47.6%
Far Cry 5 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 34
−11.8%
35−40
+11.8%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và R9 390X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 390X nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • R9 390X nhanh hơn 76% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 61%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 390X nhanh hơn 61%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (34%)
  • R9 390X tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (28%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (38%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.70 23.63
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 18 Tháng 6 2015
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 275 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.3%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 358.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon R9 390X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 390X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và Radeon R9 390X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB Mobile
AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1436 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 266 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc Radeon R9 390X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.