Radeon R9 390X vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 390X
2015
0 MB GDDR5, 275 Watt
23.51

RTX 3050 6GB Mobile chỉ vượt qua R9 390X với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất234223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.75không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.1428.92
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaGN20-P0-R 6 GB
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28162560
Tần số nhânkhông có dữ liệu1237 MHz
Tần số Boost1050 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture184.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.914 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs176không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin, 1 x 8-pinkhông có dữ liệu
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 390X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212_2
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan+-
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 390X 23.51
RTX 3050 6GB Mobile 24.18
+2.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 390X 17944
+3%
RTX 3050 6GB Mobile 17421

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 390X 12389
+3.6%
RTX 3050 6GB Mobile 11960

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 390X 74351
+2.6%
RTX 3050 6GB Mobile 72486

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 390X 318024
RTX 3050 6GB Mobile 500518
+57.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 390X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90
+30.4%
69
−30.4%
1440p35−40
−5.7%
37
+5.7%
4K51
+2%
50−55
−2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.77không có dữ liệu
1440p12.26không có dữ liệu
4K8.41không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−4.4%
45−50
+4.4%
Cyberpunk 2077 50−55
−62%
81
+62%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−2.7%
75−80
+2.7%
Counter-Strike 2 45−50
−4.4%
45−50
+4.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+56.3%
32
−56.3%
Forza Horizon 4 100−110
+1.9%
105
−1.9%
Forza Horizon 5 65−70
−3.1%
65−70
+3.1%
Metro Exodus 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%
Red Dead Redemption 2 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
Valorant 95−100
−3.1%
100−110
+3.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−2.7%
75−80
+2.7%
Counter-Strike 2 45−50
+12.5%
40
−12.5%
Cyberpunk 2077 50−55
+117%
23
−117%
Dota 2 85−90
+39.3%
61
−39.3%
Far Cry 5 75−80
−29.3%
97
+29.3%
Fortnite 120−130
−2.4%
120−130
+2.4%
Forza Horizon 4 100−110
+24.4%
86
−24.4%
Forza Horizon 5 65−70
−3.1%
65−70
+3.1%
Grand Theft Auto V 80−85
−8.3%
91
+8.3%
Metro Exodus 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−1.9%
150−160
+1.9%
Red Dead Redemption 2 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
−5.1%
80−85
+5.1%
Valorant 95−100
−3.1%
100−110
+3.1%
World of Tanks 250−260
−1.2%
250−260
+1.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−2.7%
75−80
+2.7%
Counter-Strike 2 45−50
−4.4%
45−50
+4.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+163%
19
−163%
Dota 2 85−90
−2.4%
85−90
+2.4%
Far Cry 5 75−80
−2.7%
75−80
+2.7%
Forza Horizon 4 100−110
+40.8%
76
−40.8%
Forza Horizon 5 65−70
−3.1%
65−70
+3.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−1.9%
150−160
+1.9%
Valorant 95−100
−3.1%
100−110
+3.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 40−45
+2.5%
40
−2.5%
Grand Theft Auto V 40−45
+2.5%
40
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
World of Tanks 160−170
−3.1%
160−170
+3.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−4.1%
50−55
+4.1%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 70−75
−4.2%
70−75
+4.2%
Forza Horizon 4 65−70
+14%
57
−14%
Forza Horizon 5 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Metro Exodus 55−60
−1.8%
55−60
+1.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−2.8%
37
+2.8%
Valorant 65−70
−3%
65−70
+3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 40−45
−4.8%
40−45
+4.8%
Grand Theft Auto V 40−45
−4.8%
40−45
+4.8%
Metro Exodus 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−2.7%
75−80
+2.7%
Red Dead Redemption 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−4.8%
40−45
+4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−4%
24−27
+4%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 40−45
−4.8%
40−45
+4.8%
Far Cry 5 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Fortnite 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Forza Horizon 4 35−40
−2.6%
35−40
+2.6%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy R9 390X và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 390X nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • R9 390X nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 390X nhanh hơn 163%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 62%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 390X tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.51 24.18
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 6 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 60 Watt

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.8%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 358.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 390X và GeForce RTX 3050 6GB Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 390X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 267 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 711 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 390X hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.