Radeon R9 390X vs GeForce RTX 4060 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 390X và GeForce RTX 4060 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 390X
2015
0 MB GDDR5,275 Watt
24.48

RTX 4060 Mobile vượt qua R9 390X với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 390X và GeForce RTX 4060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23172
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10056
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.1327.42
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGrenadaAD107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 390X và GeForce RTX 4060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 390X và GeForce RTX 4060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28163072
Tần số nhânkhông có dữ liệu1545 MHz
Tần số Boost1050 MHz1890 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)275 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture184.8181.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.914 TFLOPS11.61 TFLOPS
ROPs6432
TMUs17696
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 390X và GeForce RTX 4060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin, 1 x 8-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 390X và GeForce RTX 4060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa0 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 390X và GeForce RTX 4060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 390X và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 390X và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.3
Mantle+-
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 390X và GeForce RTX 4060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 390X 24.48
RTX 4060 Mobile 45.81
+87.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 390X 9408
RTX 4060 Mobile 17607
+87.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 390X 17944
RTX 4060 Mobile 35751
+99.2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 390X 35807
RTX 4060 Mobile 90275
+152%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 390X 12389
RTX 4060 Mobile 26499
+114%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 390X 74351
RTX 4060 Mobile 154535
+108%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 390X 318024
RTX 4060 Mobile 598142
+88.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 390X và GeForce RTX 4060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90
−23.3%
111
+23.3%
1440p30−35
−107%
62
+107%
4K51
+30.8%
39
−30.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.77không có dữ liệu
1440p14.30không có dữ liệu
4K8.41không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−113%
96
+113%
Cyberpunk 2077 50−55
−152%
126
+152%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−49.3%
110−120
+49.3%
Counter-Strike 2 45−50
−111%
95
+111%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 100−110
−150%
267
+150%
Forza Horizon 5 65−70
−123%
145
+123%
Metro Exodus 60−65
−64.1%
100−110
+64.1%
Red Dead Redemption 2 50−55
−61.1%
85−90
+61.1%
Valorant 95−100
−90.8%
180−190
+90.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−49.3%
110−120
+49.3%
Counter-Strike 2 45−50
−77.8%
80
+77.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+19%
42
−19%
Dota 2 85−90
−75.3%
149
+75.3%
Far Cry 5 75−80
−32.9%
101
+32.9%
Fortnite 120−130
−55.3%
190−200
+55.3%
Forza Horizon 4 100−110
−101%
215
+101%
Forza Horizon 5 65−70
−78.5%
110−120
+78.5%
Grand Theft Auto V 80−85
−69%
142
+69%
Metro Exodus 60−65
+73%
37
−73%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−36.1%
210−220
+36.1%
Red Dead Redemption 2 50−55
−61.1%
85−90
+61.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
−114%
160−170
+114%
Valorant 95−100
−90.8%
180−190
+90.8%
World of Tanks 250−260
−9%
270−280
+9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−49.3%
110−120
+49.3%
Counter-Strike 2 45−50
−60%
72
+60%
Cyberpunk 2077 50−55
+28.2%
39
−28.2%
Dota 2 85−90
−83.5%
156
+83.5%
Far Cry 5 75−80
−36.8%
100−110
+36.8%
Forza Horizon 4 100−110
−74.8%
187
+74.8%
Forza Horizon 5 65−70
−72.3%
112
+72.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−36.1%
210−220
+36.1%
Valorant 95−100
−90.8%
180−190
+90.8%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
−107%
85
+107%
Grand Theft Auto V 40−45
−107%
85
+107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
−118%
45−50
+118%
World of Tanks 160−170
−79.6%
290−300
+79.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−63.3%
80−85
+63.3%
Counter-Strike 2 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−14.3%
24
+14.3%
Far Cry 5 70−75
−106%
140−150
+106%
Forza Horizon 4 65−70
−95.4%
127
+95.4%
Forza Horizon 5 35−40
−100%
75−80
+100%
Metro Exodus 55−60
−71.4%
95−100
+71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−111%
76
+111%
Valorant 65−70
−133%
150−160
+133%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−25%
25
+25%
Dota 2 40−45
−81%
76
+81%
Grand Theft Auto V 40−45
−81%
76
+81%
Metro Exodus 18−20
−94.7%
37
+94.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−104%
150−160
+104%
Red Dead Redemption 2 14−16
−107%
30−35
+107%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−81%
76
+81%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−120%
55−60
+120%
Counter-Strike 2 20−22
+100%
10
−100%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10
+25%
Dota 2 40−45
−200%
126
+200%
Far Cry 5 30−35
−125%
70−75
+125%
Fortnite 30−33
−130%
65−70
+130%
Forza Horizon 4 35−40
−63.2%
62
+63.2%
Forza Horizon 5 21−24
−114%
45−50
+114%
Valorant 30−35
−163%
80−85
+163%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy R9 390X và RTX 4060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1440p
  • R9 390X nhanh hơn 31% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R9 390X nhanh hơn 100%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4060 Mobile nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 390X tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
  • RTX 4060 Mobile tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.48 45.81
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 275 Watt 115 Watt

RTX 4060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87.1%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 139.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R9 390X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 390X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4060 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 390X và GeForce RTX 4060 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 266 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3478 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 390X hoặc GeForce RTX 4060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.